I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.378
|
53.251
|
54.196
|
60.481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38.157
|
40.305
|
65.856
|
58.822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.555
|
15.932
|
30.606
|
31.890
|
- Các khoản dự phòng
|
1.748
|
543
|
80
|
26
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-80
|
93
|
128
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-572
|
-589
|
-384
|
-2.600
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18.424
|
24.499
|
35.460
|
29.377
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79.535
|
93.557
|
120.052
|
119.303
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.269
|
-33.636
|
-8.994
|
-33.010
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-62.661
|
-13.298
|
-18.204
|
-17.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.245
|
7.617
|
9.386
|
20.979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.289
|
-483
|
-2.600
|
21
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-959
|
-138
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.398
|
-24.808
|
-35.456
|
-29.455
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.388
|
-12.151
|
-6.348
|
-10.583
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.353
|
-2.960
|
-7.314
|
-4.398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.999
|
12.879
|
50.382
|
44.962
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.611
|
-139.537
|
-93.855
|
-209.565
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.805
|
32.452
|
17.366
|
17.523
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-5.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.019
|
0
|
5.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.278
|
-10.210
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
528
|
138
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
624
|
761
|
436
|
2.448
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.441
|
-116.006
|
-75.915
|
-189.594
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
61.609
|
8.985
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
539.849
|
574.442
|
580.903
|
715.298
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-501.190
|
-504.172
|
-517.204
|
-565.524
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.425
|
-25.993
|
-18.356
|
-19.322
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.482
|
-18.080
|
-9.095
|
-461
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.752
|
87.806
|
45.234
|
129.991
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.310
|
-15.321
|
19.702
|
-14.641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.869
|
24.177
|
8.884
|
28.594
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
40
|
8
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.177
|
8.896
|
28.594
|
13.948
|