Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 23.749 85.030 56.767 36.879 68.377
a. Lãi bán các tài sản tài chính 18.792 62.566 31.555 24.601 45.518
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.812 21.681 16.219 11.502 20.595
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 144 784 8.993 777 2.265
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 75.077 69.612 56.740 88.201 55.242
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 78.552 122.752 157.514 139.346 165.455
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1.628 0 11.717 25.978
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 34.603 101.297 76.304 58.606 70.830
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 3.982 7.593 11.833 10.803 7.641
1.8. Doanh thu tư vấn 3.596 3.294 4.221 7.121 5.662
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3.531 4.442 3.947 8.598 13.630
1.11. Thu nhập hoạt động khác 78 152 48 106 82
Cộng doanh thu hoạt động 224.796 394.172 367.374 361.377 412.897
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 24.784 210.308 33.433 22.647 48.983
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 19.982 191.222 18.762 13.379 29.216
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.802 19.087 14.672 9.266 19.648
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 2 119
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 7.540
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -25.091 -264.619 12.604 7.723 -4.223
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 706
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 0 0
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 14.562 44.022 32.339 25.623 28.344
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 600 0 1.064 213
2.9. Chi phí tư vấn 520 427 914 536 774
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3.391 2.897 2.693 3.120 3.437
2.12. Chi phí khác 713 23.445 40.619 1.708 26.196
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 19.479 16.481 123.665 61.357 111.969
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.248 1.502 1.336 1.010 1.172
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.248 1.502 1.336 1.010 1.172
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 0 13.827 34.159
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0 0
Cộng chi phí tài chính 0 0 13.827 34.159
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 86.079 111.627 81.495 104.913 99.084
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 120.486 267.567 163.550 182.290 168.857
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 505 164.434 16.863 124 93
8.2. Chi phí khác 0 29 4 104 406
Cộng kết quả hoạt động khác 505 164.406 16.858 20 -313
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 120.992 431.972 180.408 182.310 168.544
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 120.982 429.378 178.861 180.075 167.597
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 10 2.594 1.548 2.235 947
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 24.198 41.842 34.066 36.001 33.392
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 36.788 34.066 36.001 33.392
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24.198 5.054
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 96.793 390.130 146.343 146.309 135.152
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 96.793 390.130 146.343 146.309 135.152
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 32.941 -47.043 -72.611 -3.598 -22.130
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 32.941 -47.043 -72.611 -3.598 -22.130
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 32.941 -47.043 -72.611 -3.598 -22.130
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 32.941 -47.043 -72.611 -3.598 -22.130
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)