I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
23.749
|
85.030
|
56.767
|
36.879
|
68.377
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
18.792
|
62.566
|
31.555
|
24.601
|
45.518
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
4.812
|
21.681
|
16.219
|
11.502
|
20.595
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
144
|
784
|
8.993
|
777
|
2.265
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
75.077
|
69.612
|
56.740
|
88.201
|
55.242
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
78.552
|
122.752
|
157.514
|
139.346
|
165.455
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1.628
|
0
|
|
11.717
|
25.978
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
34.603
|
101.297
|
76.304
|
58.606
|
70.830
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
3.982
|
7.593
|
11.833
|
10.803
|
7.641
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
3.596
|
3.294
|
4.221
|
7.121
|
5.662
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
3.531
|
4.442
|
3.947
|
8.598
|
13.630
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
78
|
152
|
48
|
106
|
82
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
224.796
|
394.172
|
367.374
|
361.377
|
412.897
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
24.784
|
210.308
|
33.433
|
22.647
|
48.983
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
19.982
|
191.222
|
18.762
|
13.379
|
29.216
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
4.802
|
19.087
|
14.672
|
9.266
|
19.648
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
2
|
119
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
7.540
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-25.091
|
-264.619
|
12.604
|
7.723
|
-4.223
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
706
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
14.562
|
44.022
|
32.339
|
25.623
|
28.344
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
600
|
0
|
1.064
|
|
213
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
520
|
427
|
914
|
536
|
774
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
3.391
|
2.897
|
2.693
|
3.120
|
3.437
|
2.12. Chi phí khác
|
713
|
23.445
|
40.619
|
1.708
|
26.196
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
19.479
|
16.481
|
123.665
|
61.357
|
111.969
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.248
|
1.502
|
1.336
|
1.010
|
1.172
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.248
|
1.502
|
1.336
|
1.010
|
1.172
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
13.827
|
34.159
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
13.827
|
34.159
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
86.079
|
111.627
|
81.495
|
104.913
|
99.084
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
120.486
|
267.567
|
163.550
|
182.290
|
168.857
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
505
|
164.434
|
16.863
|
124
|
93
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
29
|
4
|
104
|
406
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
505
|
164.406
|
16.858
|
20
|
-313
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
120.992
|
431.972
|
180.408
|
182.310
|
168.544
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
120.982
|
429.378
|
178.861
|
180.075
|
167.597
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
10
|
2.594
|
1.548
|
2.235
|
947
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
24.198
|
41.842
|
34.066
|
36.001
|
33.392
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
36.788
|
34.066
|
36.001
|
33.392
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24.198
|
5.054
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
96.793
|
390.130
|
146.343
|
146.309
|
135.152
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
96.793
|
390.130
|
146.343
|
146.309
|
135.152
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
32.941
|
-47.043
|
-72.611
|
-3.598
|
-22.130
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
32.941
|
-47.043
|
-72.611
|
-3.598
|
-22.130
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
32.941
|
-47.043
|
-72.611
|
-3.598
|
-22.130
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
32.941
|
-47.043
|
-72.611
|
-3.598
|
-22.130
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|