Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 9.826 18.240 17.828 13.545 18.564
a. Lãi bán các tài sản tài chính 5.012 12.391 11.741 3.981 17.300
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.640 5.598 5.237 8.949 810
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 175 252 850 616 453
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 18.458 8.972 18.691 15.434 12.345
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 31.709 39.159 44.620 40.340 41.336
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 5.167 6.795 13.322 2.678 3.182
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 15.195 17.238 22.426 17.257 13.909
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 3.132 967 967 3.047 2.660
1.8. Doanh thu tư vấn 3.249 355 943 3.168 1.196
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2.959 505 3.281 2.629 7.214
1.11. Thu nhập hoạt động khác 38 18 22 16 26
Cộng doanh thu hoạt động 89.733 92.248 122.101 98.115 100.432
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 10.724 7.269 19.132 15.785 6.797
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 8.325 3.819 7.122 13.615 4.660
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2.397 3.421 11.959 2.130 2.137
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 2 29 51 40 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7.540
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 11.142 -15.366
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 706
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 6.480 7.945 8.169 6.622 5.608
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 213
2.9. Chi phí tư vấn 361 73 365 336
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 827 790 1.016 828 803
2.12. Chi phí khác 4.821 6.107 13.515 8.701 -2.127
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 23.212 22.184 52.974 33.220 3.592
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 91 21 1.038 45 67
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 91 21 1.038 45 67
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 6.570 6.874 8.913 10.017 8.355
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 1.087 -1.087
Cộng chi phí tài chính 6.570 7.961 7.826 10.017 8.355
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 18.121 18.358 29.412 17.418 33.896
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 41.922 43.767 32.927 37.506 54.657
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 2 68 19 1 5
8.2. Chi phí khác 17 43 19 2 342
Cộng kết quả hoạt động khác -15 25 0 -1 -337
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 41.907 43.792 32.927 37.505 54.320
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 39.664 41.614 39.650 30.686 55.647
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2.242 2.177 -6.723 6.819 -1.327
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 7.957 8.297 7.808 6.069 11.218
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.957 8.297 7.808 6.069 11.218
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 33.950 35.495 25.119 31.437 43.101
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 33.950 35.495 25.119 31.437 43.101
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 3.990 314 -20 1.129 -23.553
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 3.990 314 -20 1.129 -23.553
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 3.990 314 -20 1.129 -23.553
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 3.990 314 -20 1.129 -23.553
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)