I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
9.826
|
18.240
|
17.828
|
13.545
|
18.564
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
5.012
|
12.391
|
11.741
|
3.981
|
17.300
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
4.640
|
5.598
|
5.237
|
8.949
|
810
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
175
|
252
|
850
|
616
|
453
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
18.458
|
8.972
|
18.691
|
15.434
|
12.345
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
31.709
|
39.159
|
44.620
|
40.340
|
41.336
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
5.167
|
6.795
|
13.322
|
2.678
|
3.182
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
15.195
|
17.238
|
22.426
|
17.257
|
13.909
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
3.132
|
967
|
967
|
3.047
|
2.660
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
3.249
|
355
|
943
|
3.168
|
1.196
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
2.959
|
505
|
3.281
|
2.629
|
7.214
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
38
|
18
|
22
|
16
|
26
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
89.733
|
92.248
|
122.101
|
98.115
|
100.432
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
10.724
|
7.269
|
19.132
|
15.785
|
6.797
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
8.325
|
3.819
|
7.122
|
13.615
|
4.660
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
2.397
|
3.421
|
11.959
|
2.130
|
2.137
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
2
|
29
|
51
|
40
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
7.540
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
11.142
|
|
-15.366
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
706
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
0
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
6.480
|
7.945
|
8.169
|
6.622
|
5.608
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
213
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
361
|
73
|
|
365
|
336
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
827
|
790
|
1.016
|
828
|
803
|
2.12. Chi phí khác
|
4.821
|
6.107
|
13.515
|
8.701
|
-2.127
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
23.212
|
22.184
|
52.974
|
33.220
|
3.592
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
91
|
21
|
1.038
|
45
|
67
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
21
|
1.038
|
45
|
67
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
6.570
|
6.874
|
8.913
|
10.017
|
8.355
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
1.087
|
-1.087
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
6.570
|
7.961
|
7.826
|
10.017
|
8.355
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
18.121
|
18.358
|
29.412
|
17.418
|
33.896
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
41.922
|
43.767
|
32.927
|
37.506
|
54.657
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
2
|
68
|
19
|
1
|
5
|
8.2. Chi phí khác
|
17
|
43
|
19
|
2
|
342
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-15
|
25
|
0
|
-1
|
-337
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
41.907
|
43.792
|
32.927
|
37.505
|
54.320
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
39.664
|
41.614
|
39.650
|
30.686
|
55.647
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
2.242
|
2.177
|
-6.723
|
6.819
|
-1.327
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
7.957
|
8.297
|
7.808
|
6.069
|
11.218
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.957
|
8.297
|
7.808
|
6.069
|
11.218
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
33.950
|
35.495
|
25.119
|
31.437
|
43.101
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
33.950
|
35.495
|
25.119
|
31.437
|
43.101
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
0
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
3.990
|
314
|
-20
|
1.129
|
-23.553
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
3.990
|
314
|
-20
|
1.129
|
-23.553
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
3.990
|
314
|
-20
|
1.129
|
-23.553
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
3.990
|
314
|
-20
|
1.129
|
-23.553
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|