1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194.246
|
224.426
|
269.690
|
306.300
|
415.037
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
97
|
1.382
|
176
|
352
|
191
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
194.149
|
223.044
|
269.514
|
305.948
|
414.846
|
4. Giá vốn hàng bán
|
162.011
|
181.376
|
224.448
|
259.332
|
366.731
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.138
|
41.668
|
45.066
|
46.615
|
48.115
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.476
|
2.963
|
3.637
|
5.547
|
4.434
|
7. Chi phí tài chính
|
988
|
2.314
|
3.098
|
2.892
|
4.184
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
666
|
1.659
|
1.369
|
2.053
|
2.574
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.275
|
342
|
1.528
|
140
|
1.102
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.023
|
13.186
|
11.928
|
12.371
|
17.880
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.702
|
22.163
|
24.118
|
29.660
|
27.795
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.175
|
7.310
|
11.088
|
7.379
|
3.792
|
12. Thu nhập khác
|
2.150
|
99
|
492
|
3.326
|
149
|
13. Chi phí khác
|
1.985
|
1.560
|
137
|
488
|
127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
166
|
-1.461
|
355
|
2.839
|
22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.340
|
5.849
|
11.443
|
10.218
|
3.814
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.129
|
1.409
|
2.369
|
1.743
|
1.470
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
1.513
|
-201
|
644
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.129
|
1.409
|
3.883
|
1.542
|
2.114
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.211
|
4.440
|
7.560
|
8.676
|
1.700
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.211
|
4.440
|
7.560
|
8.676
|
1.700
|