Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194.246 224.426 269.690 306.300 415.037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97 1.382 176 352 191
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 194.149 223.044 269.514 305.948 414.846
4. Giá vốn hàng bán 162.011 181.376 224.448 259.332 366.731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.138 41.668 45.066 46.615 48.115
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.476 2.963 3.637 5.547 4.434
7. Chi phí tài chính 988 2.314 3.098 2.892 4.184
-Trong đó: Chi phí lãi vay 666 1.659 1.369 2.053 2.574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.275 342 1.528 140 1.102
9. Chi phí bán hàng 12.023 13.186 11.928 12.371 17.880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.702 22.163 24.118 29.660 27.795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.175 7.310 11.088 7.379 3.792
12. Thu nhập khác 2.150 99 492 3.326 149
13. Chi phí khác 1.985 1.560 137 488 127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 166 -1.461 355 2.839 22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.340 5.849 11.443 10.218 3.814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.129 1.409 2.369 1.743 1.470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1.513 -201 644
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.129 1.409 3.883 1.542 2.114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.211 4.440 7.560 8.676 1.700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.211 4.440 7.560 8.676 1.700