Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.604.977 2.235.727 1.121.520 1.543.738 485.783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 376 0 140 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.604.601 2.235.727 1.121.380 1.543.738 485.783
4. Giá vốn hàng bán 2.498.540 2.133.291 1.030.232 1.499.097 465.619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 106.061 102.436 91.148 44.640 20.164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86.331 20.901 2.530 25.825 22.148
7. Chi phí tài chính 71.378 35.801 35.980 32.416 24.939
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.408 29.537 35.730 32.524 24.269
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3 -3 -3 10 0
9. Chi phí bán hàng 22.936 9.609 11.105 8.287 3.150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.357 27.657 20.117 8.786 161.026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61.719 50.267 26.473 20.986 -146.804
12. Thu nhập khác 2.472 38 10 2 461
13. Chi phí khác 1.314 984 3.694 5.176 3.677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.157 -945 -3.684 -5.174 -3.216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.876 49.321 22.790 15.812 -150.019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.157 14.884 4.573 4.725 226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 307 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.157 15.191 4.573 4.725 226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 50.719 34.130 18.217 11.086 -150.246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 49.523 2.198 2.230 -1.011 -735
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.196 31.933 19.535 12.097 -149.511