1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.604.977
|
2.235.727
|
1.121.520
|
1.543.738
|
485.783
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
376
|
0
|
140
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.604.601
|
2.235.727
|
1.121.380
|
1.543.738
|
485.783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.498.540
|
2.133.291
|
1.030.232
|
1.499.097
|
465.619
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
106.061
|
102.436
|
91.148
|
44.640
|
20.164
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
86.331
|
20.901
|
2.530
|
25.825
|
22.148
|
7. Chi phí tài chính
|
71.378
|
35.801
|
35.980
|
32.416
|
24.939
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.408
|
29.537
|
35.730
|
32.524
|
24.269
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3
|
-3
|
-3
|
10
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.936
|
9.609
|
11.105
|
8.287
|
3.150
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.357
|
27.657
|
20.117
|
8.786
|
161.026
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61.719
|
50.267
|
26.473
|
20.986
|
-146.804
|
12. Thu nhập khác
|
2.472
|
38
|
10
|
2
|
461
|
13. Chi phí khác
|
1.314
|
984
|
3.694
|
5.176
|
3.677
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.157
|
-945
|
-3.684
|
-5.174
|
-3.216
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62.876
|
49.321
|
22.790
|
15.812
|
-150.019
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.157
|
14.884
|
4.573
|
4.725
|
226
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
307
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.157
|
15.191
|
4.573
|
4.725
|
226
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
50.719
|
34.130
|
18.217
|
11.086
|
-150.246
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
49.523
|
2.198
|
2.230
|
-1.011
|
-735
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.196
|
31.933
|
19.535
|
12.097
|
-149.511
|