1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.495.820
|
14.823.627
|
17.360.925
|
14.532.799
|
14.199.069
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.929
|
18.486
|
31.792
|
10.693
|
6.372
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.484.891
|
14.805.140
|
17.329.133
|
14.522.106
|
14.192.697
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.525.599
|
13.106.928
|
15.811.894
|
13.098.879
|
12.404.452
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
959.291
|
1.698.213
|
1.517.239
|
1.423.227
|
1.788.245
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
185.423
|
277.101
|
292.356
|
268.792
|
271.197
|
7. Chi phí tài chính
|
296.173
|
317.006
|
379.427
|
329.241
|
233.577
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
266.372
|
258.022
|
278.845
|
284.657
|
189.176
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10.142
|
-3.311
|
5.587
|
15.775
|
18.969
|
9. Chi phí bán hàng
|
286.275
|
936.813
|
847.905
|
599.853
|
816.663
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
323.605
|
361.769
|
427.023
|
471.689
|
601.054
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
228.520
|
356.414
|
160.827
|
307.012
|
427.116
|
12. Thu nhập khác
|
73.622
|
11.370
|
11.043
|
24.289
|
12.934
|
13. Chi phí khác
|
8.610
|
25.585
|
14.315
|
14.383
|
17.255
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
65.012
|
-14.215
|
-3.273
|
9.906
|
-4.321
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
293.532
|
342.199
|
157.555
|
316.918
|
422.795
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49.363
|
133.633
|
105.144
|
102.644
|
113.181
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-231
|
-28.404
|
-5.005
|
-6.661
|
1.114
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49.132
|
105.229
|
100.139
|
95.983
|
114.295
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
244.400
|
236.971
|
57.415
|
220.934
|
308.500
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
165.836
|
180.947
|
71.130
|
185.808
|
184.246
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
78.564
|
56.023
|
-13.715
|
35.126
|
124.254
|