Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.495.820 14.823.627 17.360.925 14.532.799 14.199.069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.929 18.486 31.792 10.693 6.372
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.484.891 14.805.140 17.329.133 14.522.106 14.192.697
4. Giá vốn hàng bán 7.525.599 13.106.928 15.811.894 13.098.879 12.404.452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 959.291 1.698.213 1.517.239 1.423.227 1.788.245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 185.423 277.101 292.356 268.792 271.197
7. Chi phí tài chính 296.173 317.006 379.427 329.241 233.577
-Trong đó: Chi phí lãi vay 266.372 258.022 278.845 284.657 189.176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10.142 -3.311 5.587 15.775 18.969
9. Chi phí bán hàng 286.275 936.813 847.905 599.853 816.663
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 323.605 361.769 427.023 471.689 601.054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 228.520 356.414 160.827 307.012 427.116
12. Thu nhập khác 73.622 11.370 11.043 24.289 12.934
13. Chi phí khác 8.610 25.585 14.315 14.383 17.255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 65.012 -14.215 -3.273 9.906 -4.321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 293.532 342.199 157.555 316.918 422.795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49.363 133.633 105.144 102.644 113.181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -231 -28.404 -5.005 -6.661 1.114
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 49.132 105.229 100.139 95.983 114.295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 244.400 236.971 57.415 220.934 308.500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 165.836 180.947 71.130 185.808 184.246
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 78.564 56.023 -13.715 35.126 124.254