単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,190,154 3,389,334 3,253,920 3,709,670 3,846,145
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,738 1,330 1,927 1,566 1,550
Doanh thu thuần 3,186,416 3,388,004 3,251,993 3,708,104 3,844,596
Giá vốn hàng bán 2,783,780 2,968,882 2,793,533 3,252,822 3,389,215
Lợi nhuận gộp 402,636 419,122 458,460 455,282 455,380
Doanh thu hoạt động tài chính 77,568 52,627 101,887 30,360 86,324
Chi phí tài chính 79,837 56,166 91,271 47,097 68,334
Trong đó: Chi phí lãi vay 71,162 51,231 47,115 40,873 49,958
Chi phí bán hàng 158,468 145,987 207,984 228,385 234,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 123,664 108,939 113,274 229,622 149,744
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 122,653 165,420 152,230 -14,538 93,289
Thu nhập khác 6,187 1,679 5,158 2,078 4,019
Chi phí khác 5,967 1,668 1,940 4,325 9,322
Lợi nhuận khác 220 11 3,217 -2,247 -5,303
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,419 4,763 4,412 4,924 3,972
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 122,873 165,432 155,448 -16,785 87,986
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,622 35,110 39,035 -2,538 38,623
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,284 -2,649 6,989 -437 -1,870
Chi phí thuế TNDN 25,338 32,461 46,025 -2,975 36,753
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,536 132,971 109,423 -13,810 51,233
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 57,266 90,819 63,106 -9,664 19,183
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,269 42,152 46,317 -4,146 32,050
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)