単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,709,670 3,846,145 3,859,142 2,305,551 2,373,634
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,566 1,550 1,207 934 2,281
Doanh thu thuần 3,708,104 3,844,596 3,857,935 2,304,616 2,371,352
Giá vốn hàng bán 3,252,822 3,389,215 3,392,638 1,947,461 2,021,136
Lợi nhuận gộp 455,282 455,380 465,297 357,155 350,217
Doanh thu hoạt động tài chính 30,360 86,324 32,373 68,633 22,663
Chi phí tài chính 47,097 68,334 161,946 9,474 27,922
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,873 49,958 38,008 36,804 24,382
Chi phí bán hàng 228,385 234,308 181,532 127,034 114,912
Chi phí quản lý doanh nghiệp 229,622 149,744 102,394 101,643 99,998
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,538 93,289 56,105 203,555 149,568
Thu nhập khác 2,078 4,019 11,231 -513 2,346
Chi phí khác 4,325 9,322 7,555 3,487 4,434
Lợi nhuận khác -2,247 -5,303 3,676 -4,000 -2,089
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,924 3,972 4,307 15,918 19,522
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -16,785 87,986 59,781 199,554 147,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,538 38,623 13,540 24,331 29,234
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -437 -1,870 -467 6,032 1,554
Chi phí thuế TNDN -2,975 36,753 13,072 30,363 30,788
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,810 51,233 46,709 169,191 116,692
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -9,664 19,183 32,814 110,862 67,020
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,146 32,050 13,895 58,329 49,672
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)