単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,490,597 6,685,278 7,071,872 6,961,718 6,448,109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,504,586 2,447,073 2,360,548 1,946,337 2,420,846
1. Tiền 1,350,753 1,440,777 1,902,607 1,371,871 1,653,383
2. Các khoản tương đương tiền 1,153,833 1,006,296 457,941 574,466 767,463
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,279,802 296,096 1,417,038 1,346,697 718,639
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,477,614 2,885,247 1,936,683 2,306,810 1,755,659
1. Phải thu khách hàng 945,647 1,142,480 1,007,642 1,213,040 1,212,644
2. Trả trước cho người bán 369,556 787,501 719,377 740,034 558,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 175,969 178,135 86,587 115,029 97,165
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,637 -30,178 -38,923 -51,618 -114,353
IV. Tổng hàng tồn kho 1,007,501 864,945 1,147,087 1,138,961 1,352,446
1. Hàng tồn kho 1,011,883 866,302 1,150,740 1,140,710 1,355,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,382 -1,357 -3,653 -1,750 -3,190
V. Tài sản ngắn hạn khác 221,094 191,917 210,516 222,913 200,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,384 39,703 32,893 31,101 24,689
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 187,759 151,197 177,502 188,652 175,201
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,951 1,016 121 3,161 628
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,833,021 5,821,578 5,809,904 5,867,728 6,976,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,581 21,655 20,116 8,041 70,318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,096 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,864 23,634 20,575 8,041 7,994
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -5,600 -4,260 0 62,324
II. Tài sản cố định 2,732,743 2,752,296 2,722,910 2,719,965 3,039,541
1. Tài sản cố định hữu hình 2,564,623 2,511,628 2,487,748 2,511,638 2,837,172
- Nguyên giá 4,825,441 4,872,862 4,916,174 5,020,226 5,405,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,260,817 -2,361,234 -2,428,427 -2,508,589 -2,568,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,632 86,192 84,102 58,342 56,809
- Nguyên giá 79,378 98,618 98,618 68,149 68,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,746 -12,427 -14,517 -9,807 -11,341
3. Tài sản cố định vô hình 99,488 154,476 151,061 149,985 145,560
- Nguyên giá 133,425 190,892 189,519 190,532 185,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,936 -36,416 -38,459 -40,546 -40,113
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,316,270 1,347,321 1,329,135 1,313,785 1,292,867
- Nguyên giá 1,465,903 1,512,224 1,509,656 1,509,873 1,504,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,633 -164,903 -180,521 -196,089 -211,610
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 231,970 238,514 237,517 290,197 270,944
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 231,970 238,514 237,517 240,221 240,567
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 49,977 30,377
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 957,721 973,941 975,274 915,610 919,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 939,259 953,595 958,561 898,589 903,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 18,461 20,346 16,713 17,021 16,203
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 290,506 265,903 233,632 194,010 191,115
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,323,618 12,506,856 12,881,776 12,829,446 13,424,524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,640,396 6,690,626 6,941,692 6,946,348 7,506,270
I. Nợ ngắn hạn 4,671,731 4,352,600 4,472,533 4,112,343 4,006,014
1. Vay và nợ ngắn 3,356,437 3,132,871 3,116,636 2,801,596 2,463,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 601,374 656,517 650,977 684,455 837,677
4. Người mua trả tiền trước 164,985 135,608 183,852 151,268 135,107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,548 42,116 58,968 54,662 89,930
6. Phải trả người lao động 60,392 55,554 57,252 59,635 68,663
7. Chi phí phải trả 162,558 131,924 112,285 110,400 93,294
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 160,175 77,143 113,689 80,885 161,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,198 0 0 4,429 4,336
II. Nợ dài hạn 1,968,665 2,338,025 2,469,159 2,834,006 3,500,257
1. Phải trả dài hạn người bán 2,096 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,828 8,894 5,531 3,949 3,949
4. Vay và nợ dài hạn 459,530 455,667 518,930 794,698 1,444,866
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 12,126 14,747 14,619 11,930
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 4,411 4,355 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,683,222 5,816,230 5,940,084 5,883,097 5,918,254
I. Vốn chủ sở hữu 5,683,222 5,816,230 5,940,084 5,883,097 5,918,254
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,438,843 2,438,843 2,438,843 2,438,843 2,438,843
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,505 28,505 28,505 28,505 28,505
3. Vốn khác của chủ sở hữu 80,018 80,018 80,018 80,018 80,018
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,102 12,550 18,319 12,910 18,035
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,338 15,338 15,338 15,338 15,338
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -168,926 -129,849 -141,639 -208,445 -95,212
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,881 14,651 53,350 47,355 39,747
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,277,342 3,370,826 3,500,701 3,515,929 3,432,727
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,323,618 12,506,856 12,881,776 12,829,446 13,424,524