TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,490,597
|
6,685,278
|
7,071,872
|
6,961,718
|
6,448,109
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,504,586
|
2,447,073
|
2,360,548
|
1,946,337
|
2,420,846
|
1. Tiền
|
1,350,753
|
1,440,777
|
1,902,607
|
1,371,871
|
1,653,383
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,153,833
|
1,006,296
|
457,941
|
574,466
|
767,463
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,279,802
|
296,096
|
1,417,038
|
1,346,697
|
718,639
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,477,614
|
2,885,247
|
1,936,683
|
2,306,810
|
1,755,659
|
1. Phải thu khách hàng
|
945,647
|
1,142,480
|
1,007,642
|
1,213,040
|
1,212,644
|
2. Trả trước cho người bán
|
369,556
|
787,501
|
719,377
|
740,034
|
558,703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
175,969
|
178,135
|
86,587
|
115,029
|
97,165
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,637
|
-30,178
|
-38,923
|
-51,618
|
-114,353
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,007,501
|
864,945
|
1,147,087
|
1,138,961
|
1,352,446
|
1. Hàng tồn kho
|
1,011,883
|
866,302
|
1,150,740
|
1,140,710
|
1,355,635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,382
|
-1,357
|
-3,653
|
-1,750
|
-3,190
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
221,094
|
191,917
|
210,516
|
222,913
|
200,518
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,384
|
39,703
|
32,893
|
31,101
|
24,689
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
187,759
|
151,197
|
177,502
|
188,652
|
175,201
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,951
|
1,016
|
121
|
3,161
|
628
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,833,021
|
5,821,578
|
5,809,904
|
5,867,728
|
6,976,416
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,581
|
21,655
|
20,116
|
8,041
|
70,318
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,096
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,864
|
23,634
|
20,575
|
8,041
|
7,994
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-5,600
|
-4,260
|
0
|
62,324
|
II. Tài sản cố định
|
2,732,743
|
2,752,296
|
2,722,910
|
2,719,965
|
3,039,541
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,564,623
|
2,511,628
|
2,487,748
|
2,511,638
|
2,837,172
|
- Nguyên giá
|
4,825,441
|
4,872,862
|
4,916,174
|
5,020,226
|
5,405,812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,260,817
|
-2,361,234
|
-2,428,427
|
-2,508,589
|
-2,568,640
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
68,632
|
86,192
|
84,102
|
58,342
|
56,809
|
- Nguyên giá
|
79,378
|
98,618
|
98,618
|
68,149
|
68,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,746
|
-12,427
|
-14,517
|
-9,807
|
-11,341
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
99,488
|
154,476
|
151,061
|
149,985
|
145,560
|
- Nguyên giá
|
133,425
|
190,892
|
189,519
|
190,532
|
185,674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,936
|
-36,416
|
-38,459
|
-40,546
|
-40,113
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,316,270
|
1,347,321
|
1,329,135
|
1,313,785
|
1,292,867
|
- Nguyên giá
|
1,465,903
|
1,512,224
|
1,509,656
|
1,509,873
|
1,504,476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149,633
|
-164,903
|
-180,521
|
-196,089
|
-211,610
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
231,970
|
238,514
|
237,517
|
290,197
|
270,944
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
231,970
|
238,514
|
237,517
|
240,221
|
240,567
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
49,977
|
30,377
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
957,721
|
973,941
|
975,274
|
915,610
|
919,706
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
939,259
|
953,595
|
958,561
|
898,589
|
903,503
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
18,461
|
20,346
|
16,713
|
17,021
|
16,203
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
290,506
|
265,903
|
233,632
|
194,010
|
191,115
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,323,618
|
12,506,856
|
12,881,776
|
12,829,446
|
13,424,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,640,396
|
6,690,626
|
6,941,692
|
6,946,348
|
7,506,270
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,671,731
|
4,352,600
|
4,472,533
|
4,112,343
|
4,006,014
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,356,437
|
3,132,871
|
3,116,636
|
2,801,596
|
2,463,850
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
601,374
|
656,517
|
650,977
|
684,455
|
837,677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
164,985
|
135,608
|
183,852
|
151,268
|
135,107
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,548
|
42,116
|
58,968
|
54,662
|
89,930
|
6. Phải trả người lao động
|
60,392
|
55,554
|
57,252
|
59,635
|
68,663
|
7. Chi phí phải trả
|
162,558
|
131,924
|
112,285
|
110,400
|
93,294
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
160,175
|
77,143
|
113,689
|
80,885
|
161,927
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,198
|
0
|
0
|
4,429
|
4,336
|
II. Nợ dài hạn
|
1,968,665
|
2,338,025
|
2,469,159
|
2,834,006
|
3,500,257
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
2,096
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,828
|
8,894
|
5,531
|
3,949
|
3,949
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
459,530
|
455,667
|
518,930
|
794,698
|
1,444,866
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
12,126
|
14,747
|
14,619
|
11,930
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
4,411
|
4,355
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,683,222
|
5,816,230
|
5,940,084
|
5,883,097
|
5,918,254
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,683,222
|
5,816,230
|
5,940,084
|
5,883,097
|
5,918,254
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,505
|
28,505
|
28,505
|
28,505
|
28,505
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
80,018
|
80,018
|
80,018
|
80,018
|
80,018
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
12,102
|
12,550
|
18,319
|
12,910
|
18,035
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,338
|
15,338
|
15,338
|
15,338
|
15,338
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-168,926
|
-129,849
|
-141,639
|
-208,445
|
-95,212
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,881
|
14,651
|
53,350
|
47,355
|
39,747
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,277,342
|
3,370,826
|
3,500,701
|
3,515,929
|
3,432,727
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,323,618
|
12,506,856
|
12,881,776
|
12,829,446
|
13,424,524
|