単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,961,718 6,448,109 4,798,803 4,561,509 4,386,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,946,337 2,420,846 2,106,559 1,708,780 1,748,169
1. Tiền 1,371,871 1,653,383 1,187,183 1,404,300 1,197,396
2. Các khoản tương đương tiền 574,466 767,463 919,375 304,480 550,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,346,697 718,639 166,191 229,408 186,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,306,810 1,755,659 1,555,476 1,481,354 1,533,651
1. Phải thu khách hàng 1,213,040 1,212,644 718,452 852,116 845,951
2. Trả trước cho người bán 740,034 558,703 757,823 568,572 486,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 115,029 97,165 102,564 74,150 60,904
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,618 -114,353 -24,863 -33,483 -45,460
IV. Tổng hàng tồn kho 1,138,961 1,352,446 827,572 987,264 757,327
1. Hàng tồn kho 1,140,710 1,355,635 829,115 988,270 758,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,750 -3,190 -1,543 -1,006 -1,006
V. Tài sản ngắn hạn khác 222,913 200,518 143,006 154,702 161,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,101 24,689 30,750 25,609 21,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 188,652 175,201 111,871 128,910 139,110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,161 628 385 183 104
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,867,728 6,976,416 7,051,488 7,316,916 7,566,204
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,041 70,318 8,773 22,420 32,317
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,041 7,994 8,773 22,420 21,899
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 62,324 0 0 10,418
II. Tài sản cố định 2,719,965 3,039,541 2,763,596 2,812,891 2,788,795
1. Tài sản cố định hữu hình 2,511,638 2,837,172 2,576,879 2,640,130 2,621,675
- Nguyên giá 5,020,226 5,405,812 4,893,604 5,058,402 5,100,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,508,589 -2,568,640 -2,316,724 -2,418,272 -2,478,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,342 56,809 55,275 35,578 33,617
- Nguyên giá 68,149 68,149 68,149 41,204 47,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,807 -11,341 -12,874 -5,625 -13,604
3. Tài sản cố định vô hình 149,985 145,560 131,441 137,183 133,503
- Nguyên giá 190,532 185,674 167,783 176,101 173,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,546 -40,113 -36,342 -38,918 -40,447
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,313,785 1,292,867 1,277,325 1,261,820 1,274,660
- Nguyên giá 1,509,873 1,504,476 1,504,476 1,504,476 1,532,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,089 -211,610 -227,151 -242,657 -257,848
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 290,197 270,944 576,965 487,497 507,019
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,221 240,567 546,509 457,041 476,563
3. Đầu tư dài hạn khác 49,977 30,377 30,456 30,456 30,456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 915,610 919,706 651,308 982,596 995,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 898,589 903,503 634,123 969,282 984,217
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,021 16,203 17,185 13,314 11,711
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 194,010 191,115 179,117 167,120 155,123
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,829,446 13,424,524 11,850,290 11,878,424 11,952,851
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,946,348 7,506,270 6,138,728 6,307,517 6,217,502
I. Nợ ngắn hạn 4,112,343 4,006,014 3,034,395 3,180,984 3,102,430
1. Vay và nợ ngắn 2,801,596 2,463,850 2,043,921 1,867,119 1,847,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 684,455 837,677 468,780 585,482 496,433
4. Người mua trả tiền trước 151,268 135,107 121,551 149,541 132,881
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,662 89,930 13,135 41,865 66,596
6. Phải trả người lao động 59,635 68,663 57,358 59,122 57,708
7. Chi phí phải trả 110,400 93,294 37,503 58,913 59,648
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 80,885 161,927 165,981 236,976 272,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,429 4,336 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,834,006 3,500,257 3,104,333 3,126,533 3,115,072
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,949 3,949 3,694 3,694 3,694
4. Vay và nợ dài hạn 794,698 1,444,866 1,365,685 1,051,266 1,032,764
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,619 11,930 11,925 14,086 14,037
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 4,578 4,953 4,273
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,883,097 5,918,254 5,711,563 5,570,908 5,735,349
I. Vốn chủ sở hữu 5,883,097 5,918,254 5,711,563 5,570,908 5,735,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,438,843 2,438,843 2,438,843 2,438,843 2,438,843
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,505 28,505 28,505 28,505 28,505
3. Vốn khác của chủ sở hữu 80,018 80,018 80,018 80,018 80,018
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,910 18,035 17,685 20,750 21,737
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,338 15,338 15,338 15,338 15,338
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -208,445 -95,212 -56,212 -78,107 -94,429
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,355 39,747 28,976 61,460 53,485
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,515,929 3,432,727 3,187,385 3,065,561 3,245,337
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,829,446 13,424,524 11,850,290 11,878,424 11,952,851