単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,071,872 6,961,718 6,448,109 4,798,803 4,550,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,360,548 1,946,337 2,420,846 2,106,559 1,708,780
1. Tiền 1,902,607 1,371,871 1,653,383 1,187,183 1,404,300
2. Các khoản tương đương tiền 457,941 574,466 767,463 919,375 304,480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,417,038 1,346,697 718,639 166,191 229,408
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,936,683 2,306,810 1,755,659 1,555,476 1,498,916
1. Phải thu khách hàng 1,007,642 1,213,040 1,212,644 718,452 834,112
2. Trả trước cho người bán 719,377 740,034 558,703 757,823 577,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,587 115,029 97,165 102,564 98,008
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,923 -51,618 -114,353 -24,863 -30,401
IV. Tổng hàng tồn kho 1,147,087 1,138,961 1,352,446 827,572 958,967
1. Hàng tồn kho 1,150,740 1,140,710 1,355,635 829,115 960,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,653 -1,750 -3,190 -1,543 -1,490
V. Tài sản ngắn hạn khác 210,516 222,913 200,518 143,006 154,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,893 31,101 24,689 30,750 25,609
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 177,502 188,652 175,201 111,871 128,873
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 121 3,161 628 385 183
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,809,904 5,867,728 6,976,416 7,051,488 7,351,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,116 8,041 70,318 8,773 8,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20,575 8,041 7,994 8,773 8,092
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,260 0 62,324 0 0
II. Tài sản cố định 2,722,910 2,719,965 3,039,541 2,763,596 2,812,891
1. Tài sản cố định hữu hình 2,487,748 2,511,638 2,837,172 2,576,879 2,640,130
- Nguyên giá 4,916,174 5,020,226 5,405,812 4,893,604 5,058,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,428,427 -2,508,589 -2,568,640 -2,316,724 -2,418,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 84,102 58,342 56,809 55,275 35,578
- Nguyên giá 98,618 68,149 68,149 68,149 41,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,517 -9,807 -11,341 -12,874 -5,625
3. Tài sản cố định vô hình 151,061 149,985 145,560 131,441 137,183
- Nguyên giá 189,519 190,532 185,674 167,783 176,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,459 -40,546 -40,113 -36,342 -38,918
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,329,135 1,313,785 1,292,867 1,277,325 1,261,820
- Nguyên giá 1,509,656 1,509,873 1,504,476 1,504,476 1,504,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,521 -196,089 -211,610 -227,151 -242,657
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 237,517 290,197 270,944 576,965 536,411
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 237,517 240,221 240,567 546,509 505,955
3. Đầu tư dài hạn khác 0 49,977 30,377 30,456 30,456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 975,274 915,610 919,706 651,308 982,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 958,561 898,589 903,503 634,123 969,282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 16,713 17,021 16,203 17,185 13,314
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 233,632 194,010 191,115 179,117 167,120
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,881,776 12,829,446 13,424,524 11,850,290 11,902,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,941,692 6,946,348 7,506,270 6,138,728 6,268,367
I. Nợ ngắn hạn 4,472,533 4,112,343 4,006,014 3,034,395 3,141,834
1. Vay và nợ ngắn 3,116,636 2,801,596 2,463,850 2,043,921 1,867,119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 650,977 684,455 837,677 468,780 565,311
4. Người mua trả tiền trước 183,852 151,268 135,107 121,551 141,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,968 54,662 89,930 13,135 41,865
6. Phải trả người lao động 57,252 59,635 68,663 57,358 59,122
7. Chi phí phải trả 112,285 110,400 93,294 37,503 59,374
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 113,689 80,885 161,927 165,981 236,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4,429 4,336 0 0
II. Nợ dài hạn 2,469,159 2,834,006 3,500,257 3,104,333 3,126,533
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,531 3,949 3,949 3,694 3,694
4. Vay và nợ dài hạn 518,930 794,698 1,444,866 1,365,685 1,051,266
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,747 14,619 11,930 11,925 14,086
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,355 0 0 4,578 4,953
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,940,084 5,883,097 5,918,254 5,711,563 5,633,870
I. Vốn chủ sở hữu 5,940,084 5,883,097 5,918,254 5,711,563 5,633,870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,438,843 2,438,843 2,438,843 2,438,843 2,438,843
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,505 28,505 28,505 28,505 28,505
3. Vốn khác của chủ sở hữu 80,018 80,018 80,018 80,018 80,018
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 18,319 12,910 18,035 17,685 20,566
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,338 15,338 15,338 15,338 15,338
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -141,639 -208,445 -95,212 -56,212 -133,898
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,350 47,355 39,747 28,976 50,494
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,500,701 3,515,929 3,432,727 3,187,385 3,184,499
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,881,776 12,829,446 13,424,524 11,850,290 11,902,237