単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 155,448 -16,785 87,986 59,781 199,554
2. Điều chỉnh cho các khoản 162,784 174,722 192,893 262,373 82,056
- Khấu hao TSCĐ 121,571 120,891 137,772 135,989 82,056
- Các khoản dự phòng 8,896 7,054 1,417 -1,963 -3,136
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -22,185 23,869 5,425 -822 -29,501
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 4,602 -21,339 -2,823 89,084 -58,618
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 49,901 44,247 51,102 40,085 44,830
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 318,232 157,937 280,879 322,154 281,610
- Tăng, giảm các khoản phải thu 330,745 -375,361 111,589 -402,845 -136,907
- Tăng, giảm hàng tồn kho -252,495 73,382 -189,750 133,893 -131,341
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 38,896 192,665 303,058 34,649 289,871
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,406 -5,482 -208,680 -19,123 -14,903
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -68,995 -42,925 -66,309 -52,269 -22,767
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26,595 -668 -2,819 -77,485 -7,817
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19,630 -5,995 -7,608 -8,444 -19,913
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 316,754 -6,446 220,360 -69,471 237,833
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -162,354 -204,477 -287,722 -665,452 48,359
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,387 2,235 1,141 973 853
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,061,929 -210,201 202,841 -215,732 -96,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 589,294 153,802 1,071,561 632,809 17,485
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -54,207 -829,316 -98,023
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,639 188 980 -205,916 26,018
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,612 10,557 48,438 43,918 70,026
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -498,351 -302,103 207,923 -409,401 -31,682
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,107,915 1,970,843 2,244,385 1,743,984 1,053,336
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,050,815 -1,994,943 -2,199,782 -1,576,053 -1,564,971
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,763 -10,804 -3,502 -3,502 -3,893
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36,433 -55 -114,663
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52,337 -71,337 41,100 164,373 -630,191
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -129,259 -379,887 469,384 -314,499 -424,040
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,447,073 2,360,548 1,946,337 2,420,846 2,106,559
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 42,735 -34,324 5,125 211 26,262
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,360,548 1,946,337 2,420,846 2,106,559 1,708,780