I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.891
|
2.301
|
3.027
|
5.180
|
6.037
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.888
|
4.762
|
3.785
|
4.487
|
6.448
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.967
|
2.958
|
3.196
|
2.796
|
2.784
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
574
|
753
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
747
|
27
|
106
|
193
|
860
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28
|
-193
|
-19
|
-23
|
-24
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.202
|
1.970
|
503
|
947
|
2.075
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.779
|
7.063
|
6.812
|
9.666
|
12.485
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75.013
|
51.342
|
13.741
|
-65.570
|
35.567
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.938
|
5.275
|
3.288
|
-2.435
|
-8.024
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.476
|
-24.354
|
-11.673
|
26.422
|
12.126
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.997
|
85
|
1.275
|
682
|
413
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.202
|
-1.970
|
-503
|
-947
|
-2.075
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-660
|
-403
|
-529
|
-1.463
|
-908
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
14.877
|
|
2.448
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.714
|
-7.726
|
0
|
-12.319
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50.275
|
29.312
|
27.288
|
-45.963
|
52.031
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.397
|
-5.545
|
-1.646
|
-930
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
332
|
0
|
0
|
|
224
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
10
|
19
|
23
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
360
|
-1.387
|
-5.526
|
-1.623
|
-682
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
98.161
|
51.020
|
13.550
|
56.277
|
99.569
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68.710
|
-82.689
|
-32.563
|
-7.298
|
-129.099
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.077
|
-1.644
|
-2.890
|
-1.805
|
-3.058
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26.373
|
-33.313
|
-21.904
|
47.173
|
-32.588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.542
|
-5.388
|
-142
|
-413
|
18.761
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.037
|
13.495
|
8.076
|
7.935
|
7.556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-30
|
1
|
34
|
-205
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.495
|
8.077
|
7.935
|
7.556
|
26.113
|