Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179,284
|
191,457
|
180,389
|
204,269
|
329,860
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
179,284
|
191,457
|
180,389
|
204,269
|
329,860
|
Giá vốn hàng bán
|
153,272
|
167,960
|
152,561
|
171,411
|
293,424
|
Lợi nhuận gộp
|
26,013
|
23,497
|
27,828
|
32,857
|
36,436
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,504
|
203
|
553
|
412
|
504
|
Chi phí tài chính
|
2,949
|
1,997
|
608
|
1,140
|
2,935
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,202
|
1,970
|
503
|
947
|
2,075
|
Chi phí bán hàng
|
4,727
|
3,418
|
4,420
|
5,507
|
6,601
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,358
|
15,944
|
20,485
|
21,168
|
21,612
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,482
|
2,341
|
2,868
|
5,455
|
5,791
|
Thu nhập khác
|
411
|
129
|
269
|
24
|
294
|
Chi phí khác
|
2
|
168
|
110
|
299
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
409
|
-40
|
159
|
-275
|
246
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,891
|
2,301
|
3,027
|
5,180
|
6,037
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
157
|
391
|
654
|
1,151
|
1,265
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
157
|
391
|
654
|
1,151
|
1,265
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,735
|
1,910
|
2,374
|
4,029
|
4,773
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,735
|
1,910
|
2,374
|
4,029
|
4,773
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|