単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,915 60,168 124,946 50,526 73,456
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 48,915 60,168 124,946 50,526 73,456
Giá vốn hàng bán 41,055 51,461 114,465 42,275 64,182
Lợi nhuận gộp 7,860 8,707 10,482 8,251 9,274
Doanh thu hoạt động tài chính 125 55 209 773 1,158
Chi phí tài chính 581 761 801 768 645
Trong đó: Chi phí lãi vay 394 424 490 423 359
Chi phí bán hàng 1,789 1,716 1,676 1,551 1,985
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,239 4,848 6,849 5,012 5,576
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,377 1,437 1,365 1,693 2,226
Thu nhập khác 49 69 39 3 4
Chi phí khác 20 10 3 16 16
Lợi nhuận khác 29 59 36 -13 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,406 1,496 1,402 1,680 2,214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 297 313 293 363 478
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 297 313 293 363 478
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,108 1,184 1,108 1,317 1,736
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,108 1,184 1,108 1,317 1,736
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)