単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,830 48,915 60,168 124,946 50,526
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 95,830 48,915 60,168 124,946 50,526
Giá vốn hàng bán 86,443 41,055 51,461 114,465 42,275
Lợi nhuận gộp 9,387 7,860 8,707 10,482 8,251
Doanh thu hoạt động tài chính 114 125 55 209 773
Chi phí tài chính 792 581 761 801 768
Trong đó: Chi phí lãi vay 767 394 424 490 423
Chi phí bán hàng 1,420 1,789 1,716 1,676 1,551
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,677 4,239 4,848 6,849 5,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,612 1,377 1,437 1,365 1,693
Thu nhập khác 137 49 69 39 3
Chi phí khác 15 20 10 3 16
Lợi nhuận khác 122 29 59 36 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,734 1,406 1,496 1,402 1,680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 362 297 313 293 363
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 362 297 313 293 363
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,372 1,108 1,184 1,108 1,317
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,372 1,108 1,184 1,108 1,317
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)