Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95,830
|
48,915
|
60,168
|
124,946
|
50,526
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
95,830
|
48,915
|
60,168
|
124,946
|
50,526
|
Giá vốn hàng bán
|
86,443
|
41,055
|
51,461
|
114,465
|
42,275
|
Lợi nhuận gộp
|
9,387
|
7,860
|
8,707
|
10,482
|
8,251
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
114
|
125
|
55
|
209
|
773
|
Chi phí tài chính
|
792
|
581
|
761
|
801
|
768
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
767
|
394
|
424
|
490
|
423
|
Chi phí bán hàng
|
1,420
|
1,789
|
1,716
|
1,676
|
1,551
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,677
|
4,239
|
4,848
|
6,849
|
5,012
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,612
|
1,377
|
1,437
|
1,365
|
1,693
|
Thu nhập khác
|
137
|
49
|
69
|
39
|
3
|
Chi phí khác
|
15
|
20
|
10
|
3
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
122
|
29
|
59
|
36
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,734
|
1,406
|
1,496
|
1,402
|
1,680
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
362
|
297
|
313
|
293
|
363
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
362
|
297
|
313
|
293
|
363
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,372
|
1,108
|
1,184
|
1,108
|
1,317
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,372
|
1,108
|
1,184
|
1,108
|
1,317
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|