単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,734 1,406 1,496 1,402 1,680
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,108 1,177 2,007 1,917 1,823
- Khấu hao TSCĐ 748 733 731 572 501
- Các khoản dự phòng 574 574 179 753
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 26 56 105 682 154
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7 -6 174 -6 -7
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 767 394 424 490 423
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,842 2,583 3,504 3,319 3,503
- Tăng, giảm các khoản phải thu 34,891 3,320 -10,863 8,563 15,392
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,437 -1,232 -1,778 -8,452 584
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,126 16,975 1,409 607 -18,475
- Tăng giảm chi phí trả trước 189 189 85 30 58
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -767 -394 -424 -490 -423
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -298 -297 -313 -293
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,404 -4,404 3,207 -760 4,015
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,560 4,616
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,870 10,179 -542 2,505 4,361
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -930
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 46
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7 6 5 6 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7 6 5 -878 -1,743
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,131 32,824 55,443 17,740 2,553
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34,531 -55,554 -39,126 -20,457 -18,615
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,017 157 -10 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,399 -25,747 16,474 -2,726 -16,066
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,478 -15,562 15,937 -1,100 -13,447
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,556 27,042 11,436 27,207 26,112
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 -44 -166 5 -110
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,042 11,436 27,207 26,113 12,554