単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 159,324 140,615 163,810 163,329 137,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,042 11,436 27,207 26,113 12,554
1. Tiền 27,042 11,436 27,207 26,113 12,554
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,750 1,750
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,789 118,558 124,399 113,776 99,963
1. Phải thu khách hàng 39,722 32,089 35,487 43,642 28,396
2. Trả trước cho người bán 16,197 20,510 28,318 12,353 11,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 66,871 65,960 60,593 58,534 60,663
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -753 -753
IV. Tổng hàng tồn kho 8,946 10,177 11,955 20,981 22,068
1. Hàng tồn kho 9,520 10,751 12,529 20,981 22,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -574 -574 -574 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 548 443 249 710 803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516 411 217 42 376
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32 32 32 668 427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,156 8,233 7,499 7,827 7,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,297 6,676 6,059 6,521 6,119
1. Tài sản cố định hữu hình 6,529 5,978 5,431 5,962 5,630
- Nguyên giá 21,167 20,930 20,470 20,427 20,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,639 -14,952 -15,039 -14,465 -14,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 768 698 628 558 489
- Nguyên giá 2,513 2,513 2,513 2,513 2,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,745 -1,815 -1,885 -1,955 -2,025
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,248 1,134 1,021 917 819
- Nguyên giá 14,592 14,592 14,592 14,592 14,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,345 -13,458 -13,571 -13,675 -13,773
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 612 422 419 389 331
1. Chi phí trả trước dài hạn 612 422 419 389 331
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,480 148,848 171,309 171,156 144,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 129,695 112,560 133,838 132,576 104,510
I. Nợ ngắn hạn 128,340 111,149 132,545 114,827 103,085
1. Vay và nợ ngắn 41,288 18,557 34,874 32,157 16,095
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,979 11,863 15,790 13,862 11,304
4. Người mua trả tiền trước 618 14,877 14,790 0 1,878
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,193 1,192 1,223 648 888
6. Phải trả người lao động 2,105 3,335 2,430 3,959 3,700
7. Chi phí phải trả 1,223 2,395 125 74 87
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 69,878 58,498 62,790 63,637 68,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,355 1,411 1,293 17,749 1,425
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,355 1,411 1,293 17,749 1,425
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38,785 36,288 37,472 38,580 39,896
I. Vốn chủ sở hữu 38,785 36,288 37,472 38,580 39,896
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,113 31,113 31,113 31,113 31,113
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 10 10 10 10
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473 1,473 1,473 1,473 1,473
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,189 3,692 4,875 5,984 7,300
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47 396 347 253 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,480 148,848 171,309 171,156 144,406