TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,963
|
69,514
|
74,394
|
63,162
|
33,149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,634
|
34,618
|
211
|
137
|
550
|
1. Tiền
|
30,634
|
34,618
|
211
|
137
|
550
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,143
|
19,673
|
58,483
|
59,271
|
3,041
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10,662
|
10,662
|
33,201
|
19,833
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,447
|
8,977
|
13,802
|
0
|
100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
11,180
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
39,074
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34
|
34
|
300
|
363
|
2,941
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,895
|
14,706
|
15,126
|
3,692
|
29,501
|
1. Hàng tồn kho
|
15,095
|
14,906
|
15,126
|
3,692
|
29,501
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-199
|
-199
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
291
|
517
|
574
|
63
|
58
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30
|
41
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
217
|
140
|
0
|
16
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
290
|
300
|
434
|
33
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,244
|
41,210
|
41,199
|
41,013
|
72,043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
71,050
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
71,050
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,244
|
1,210
|
1,149
|
1,013
|
944
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,231
|
|
1,140
|
1,010
|
944
|
- Nguyên giá
|
7,182
|
|
2,938
|
2,938
|
2,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,951
|
|
-1,798
|
-1,929
|
-1,994
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14
|
|
9
|
3
|
0
|
- Nguyên giá
|
222
|
|
210
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-209
|
|
-201
|
-27
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,000
|
|
40,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40,000
|
|
40,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
50
|
0
|
49
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
50
|
0
|
49
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
110,207
|
110,724
|
115,593
|
104,175
|
105,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,946
|
6,462
|
11,699
|
155
|
852
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,946
|
6,462
|
11,699
|
155
|
852
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,668
|
|
10,701
|
0
|
508
|
4. Người mua trả tiền trước
|
548
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
575
|
|
754
|
0
|
63
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
|
89
|
0
|
123
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
3
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
155
|
|
155
|
155
|
155
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104,261
|
104,261
|
103,894
|
104,020
|
104,340
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104,261
|
104,261
|
103,894
|
104,020
|
104,340
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
598
|
|
598
|
598
|
598
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,664
|
|
3,296
|
3,422
|
3,742
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,192
|
|
3,192
|
3,296
|
3,422
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
472
|
|
104
|
126
|
320
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
110,207
|
110,724
|
115,593
|
104,175
|
105,192
|