1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
359.496
|
154.679
|
603.875
|
1.099.692
|
1.330.042
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
35
|
617
|
285
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
359.461
|
154.062
|
603.590
|
1.099.692
|
1.330.042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
209.398
|
116.504
|
284.186
|
460.370
|
516.899
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
150.063
|
37.558
|
319.404
|
639.322
|
813.143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.608
|
9.538
|
9.880
|
17.141
|
17.903
|
7. Chi phí tài chính
|
2.883
|
2.963
|
3.932
|
4.521
|
4.052
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.526
|
2.430
|
3.119
|
1.887
|
2.316
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-12.205
|
-21.823
|
-3.437
|
151
|
-3.162
|
9. Chi phí bán hàng
|
126.402
|
74.178
|
163.877
|
313.936
|
387.936
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89.153
|
76.105
|
121.225
|
167.780
|
179.629
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-54.972
|
-127.974
|
36.813
|
170.378
|
256.267
|
12. Thu nhập khác
|
6.313
|
1.212
|
2.931
|
7.901
|
4.123
|
13. Chi phí khác
|
493
|
1.639
|
552
|
695
|
4.301
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.820
|
-427
|
2.378
|
7.206
|
-179
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.152
|
-128.401
|
39.192
|
177.584
|
256.088
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.395
|
104
|
5.390
|
26.987
|
53.710
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.395
|
104
|
5.390
|
26.987
|
53.710
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-51.547
|
-128.504
|
33.802
|
150.598
|
202.379
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.534
|
-10.457
|
10.654
|
35.018
|
53.758
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-49.013
|
-118.047
|
23.147
|
115.580
|
148.621
|