Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
309,803
|
329,212
|
351,502
|
384,846
|
393,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
309,803
|
329,212
|
351,502
|
384,846
|
393,791
|
Giá vốn hàng bán
|
121,335
|
127,578
|
134,874
|
142,307
|
142,683
|
Lợi nhuận gộp
|
188,468
|
201,633
|
216,628
|
242,539
|
251,108
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,207
|
4,194
|
4,682
|
4,071
|
3,997
|
Chi phí tài chính
|
530
|
1,074
|
565
|
-64
|
1,122
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
568
|
663
|
630
|
658
|
704
|
Chi phí bán hàng
|
91,266
|
93,234
|
105,191
|
110,760
|
119,796
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,317
|
47,101
|
37,030
|
48,936
|
53,477
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,526
|
64,274
|
78,989
|
88,756
|
85,316
|
Thu nhập khác
|
2,408
|
1,492
|
-2,347
|
368
|
766
|
Chi phí khác
|
234
|
1,324
|
2,639
|
116
|
550
|
Lợi nhuận khác
|
2,174
|
168
|
-4,986
|
252
|
217
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,035
|
-144
|
466
|
1,779
|
4,607
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,701
|
64,442
|
74,004
|
89,008
|
85,533
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,704
|
14,801
|
14,361
|
15,235
|
7,999
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,704
|
14,801
|
14,361
|
15,235
|
7,999
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,997
|
49,642
|
59,643
|
73,773
|
77,534
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,366
|
10,730
|
17,497
|
19,109
|
14,980
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,631
|
38,912
|
42,146
|
54,663
|
62,553
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|