単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 62,942 54,701 64,442 74,004 89,008
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,167 5,467 5,329 3,938 3,300
- Khấu hao TSCĐ 8,820 8,595 8,329 8,574 8,651
- Các khoản dự phòng 1,327 -194 39 -1,025 -895
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -41 -198 101 197 3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,394 -3,305 -3,804 -4,437 -5,117
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 455 568 663 630 658
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 71,108 60,167 69,771 77,942 92,308
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,491 -14,561 -12,902 22,237 5,490
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18,451 -3,082 7,635 -8,999 5,168
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,098 15,990 8,762 22,229 -7,632
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,641 1,462 3,819 -4,435 -2,726
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -427 -598 -667 -620 -660
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,662 -7,201 -15,951 -8,418 -22,485
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,631 -176 -1,227 198 -4,145
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49,610 52,002 59,241 100,134 65,319
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,416 -6,784 -9,802 -22,747 -18,701
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,900 1,273 818 0 -69,286
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -98,607 -35,080 -97,047 -29,002
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 45,000 104,200 19,199 34,000 60,650
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,134 4,781 1,685 2,500 5,800
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,988 68,390 -85,147 -15,249 -21,537
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,161 34,833 29,186 36,240 38,547
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24,443 -19,764 -33,041 -33,665 -39,953
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -80,931 -13,443 -84,678
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,718 -51,863 -17,298 -82,103 -1,406
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,339 68,529 -43,204 2,782 42,376
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101,107 106,533 175,210 131,878 134,540
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 86 149 -127 -120 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 106,533 175,210 131,878 134,540 176,920