I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-49,152
|
-128,401
|
39,192
|
177,584
|
256,088
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,989
|
52,739
|
34,865
|
24,396
|
22,901
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39,835
|
37,840
|
37,439
|
35,764
|
34,318
|
- Các khoản dự phòng
|
1,178
|
26
|
-1,249
|
847
|
148
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25
|
26
|
-107
|
71
|
59
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15,526
|
12,417
|
-4,336
|
-14,173
|
-13,940
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,526
|
2,430
|
3,119
|
1,887
|
2,316
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-22,163
|
-75,661
|
74,057
|
201,981
|
278,989
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,503
|
-29,117
|
22,268
|
7,452
|
-7,717
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53,880
|
20,235
|
-22,987
|
-40,149
|
14,005
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-76,418
|
-2,049
|
31,792
|
38,440
|
28,884
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,385
|
5,785
|
-5,352
|
-10,926
|
-1,795
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,502
|
-1,957
|
-3,428
|
-2,682
|
-2,312
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,365
|
-1,100
|
-4,091
|
-14,385
|
-45,232
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,278
|
-436
|
-407
|
-1,458
|
-3,835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-85,963
|
-84,300
|
91,851
|
178,272
|
260,986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,880
|
-15,690
|
-18,261
|
-41,552
|
-44,749
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,536
|
853
|
485
|
10,214
|
3,991
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-128,020
|
-213,620
|
-122,168
|
-215,483
|
-259,736
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
117,032
|
273,448
|
130,262
|
121,206
|
202,399
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,249
|
-8,000
|
-21,554
|
-10,406
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,459
|
14,679
|
9,662
|
11,116
|
15,100
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,878
|
51,670
|
-21,573
|
-124,906
|
-82,995
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
3,500
|
30
|
14,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107,289
|
110,159
|
83,812
|
65,386
|
131,419
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,939
|
-107,118
|
-93,421
|
-77,286
|
-110,913
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-137,450
|
-1,760
|
|
-13,158
|
-179,052
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96,099
|
1,281
|
-6,109
|
-25,027
|
-144,546
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-180,185
|
-31,350
|
64,169
|
28,338
|
33,445
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
220,213
|
40,085
|
8,703
|
72,821
|
101,107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
57
|
-33
|
-50
|
-53
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,085
|
8,703
|
72,821
|
101,107
|
134,540
|