TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
513,467
|
564,880
|
579,462
|
619,386
|
605,818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101,107
|
106,533
|
175,210
|
131,878
|
134,540
|
1. Tiền
|
86,165
|
59,462
|
136,340
|
76,158
|
107,662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,942
|
47,071
|
38,870
|
55,720
|
26,878
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
239,824
|
217,171
|
221,282
|
284,440
|
297,185
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,016
|
135,840
|
75,206
|
102,905
|
62,718
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,073
|
21,041
|
35,306
|
38,373
|
30,674
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,022
|
10,030
|
9,216
|
15,997
|
4,287
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
28,121
|
26,969
|
25,888
|
26,218
|
26,440
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-199
|
-199
|
-203
|
-183
|
-183
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
93,734
|
82,109
|
85,191
|
77,556
|
86,555
|
1. Hàng tồn kho
|
93,734
|
82,109
|
85,191
|
77,556
|
86,555
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,785
|
23,227
|
22,572
|
22,606
|
24,820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,226
|
8,245
|
6,749
|
5,046
|
6,318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,559
|
14,928
|
15,798
|
17,544
|
18,492
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
55
|
25
|
16
|
10
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240,952
|
230,712
|
226,501
|
221,077
|
247,462
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,314
|
6,314
|
6,642
|
6,408
|
6,917
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,314
|
6,314
|
6,642
|
6,408
|
6,917
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119,715
|
116,351
|
114,305
|
113,450
|
136,128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
111,225
|
107,817
|
105,802
|
104,959
|
112,028
|
- Nguyên giá
|
298,734
|
296,117
|
295,608
|
299,119
|
312,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187,509
|
-188,300
|
-189,807
|
-194,161
|
-200,115
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,490
|
8,535
|
8,504
|
8,491
|
24,101
|
- Nguyên giá
|
12,297
|
12,401
|
12,436
|
12,485
|
28,158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,807
|
-3,867
|
-3,933
|
-3,994
|
-4,058
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,811
|
63,509
|
62,553
|
62,727
|
63,962
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,228
|
57,780
|
56,745
|
56,601
|
57,066
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,405
|
6,405
|
6,405
|
6,405
|
6,405
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-943
|
-2,057
|
-1,747
|
-1,619
|
-1,107
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,671
|
20,294
|
20,328
|
18,211
|
21,375
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,671
|
20,294
|
20,328
|
18,211
|
21,375
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
26,441
|
24,244
|
22,047
|
19,851
|
17,654
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
754,419
|
795,592
|
805,963
|
840,463
|
853,280
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166,698
|
180,337
|
192,445
|
190,895
|
235,006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
164,498
|
177,946
|
190,048
|
189,419
|
234,450
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,134
|
30,661
|
45,724
|
42,790
|
46,285
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,426
|
50,299
|
52,415
|
50,674
|
69,627
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,604
|
6,144
|
5,200
|
947
|
9,127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,713
|
14,522
|
19,713
|
19,240
|
25,757
|
6. Phải trả người lao động
|
44,280
|
27,215
|
38,800
|
49,423
|
54,931
|
7. Chi phí phải trả
|
7,211
|
19,374
|
21,451
|
20,131
|
16,118
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,148
|
26,616
|
4,038
|
4,386
|
4,964
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
213
|
326
|
513
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,200
|
2,391
|
2,397
|
1,476
|
556
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,200
|
2,391
|
2,397
|
1,476
|
556
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
587,721
|
615,255
|
613,518
|
649,568
|
618,275
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
587,721
|
615,255
|
613,518
|
649,568
|
618,275
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55,366
|
90,148
|
68,617
|
107,381
|
76,317
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,982
|
2,901
|
2,381
|
1,314
|
7,640
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
82,354
|
75,107
|
94,901
|
92,187
|
91,958
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
754,419
|
795,592
|
805,963
|
840,463
|
853,280
|