単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 619,386 605,818 641,802 688,533 783,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,878 134,540 176,920 158,431 201,388
1. Tiền 76,158 107,662 115,042 112,570 80,607
2. Các khoản tương đương tiền 55,720 26,878 61,878 45,862 120,782
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 284,440 297,185 275,935 249,691 242,190
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,905 62,718 79,821 152,767 207,235
1. Phải thu khách hàng 38,373 30,674 28,488 67,760 123,921
2. Trả trước cho người bán 15,997 4,287 23,431 57,391 59,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,218 26,440 26,584 26,300 23,911
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -183 -183 -183 -184 -184
IV. Tổng hàng tồn kho 77,556 86,555 81,387 96,099 96,658
1. Hàng tồn kho 77,556 86,555 81,387 96,099 96,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,606 24,820 27,738 31,545 36,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,046 6,318 7,218 9,413 7,644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,544 18,492 20,289 18,943 25,364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 10 231 3,189 3,320
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 221,077 247,462 249,092 284,468 322,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,408 6,917 7,843 7,505 11,711
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,408 6,917 7,843 7,505 11,711
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 113,450 136,128 131,732 163,783 196,018
1. Tài sản cố định hữu hình 104,959 112,028 107,620 139,734 172,032
- Nguyên giá 299,119 312,143 314,123 348,480 389,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,161 -200,115 -206,503 -208,746 -217,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,491 24,101 24,112 24,049 23,986
- Nguyên giá 12,485 28,158 28,237 28,237 28,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,994 -4,058 -4,124 -4,187 -4,250
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,727 63,962 68,734 73,572 79,491
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,601 57,066 58,845 63,452 69,451
3. Đầu tư dài hạn khác 6,405 6,405 6,405 6,405 6,405
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,619 -1,107 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,211 21,375 23,201 24,304 22,768
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,211 21,375 23,201 24,304 22,768
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 19,851 17,654 15,457 13,261 11,652
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 840,463 853,280 890,893 973,001 1,106,172
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 190,895 235,006 198,988 298,093 341,765
I. Nợ ngắn hạn 189,419 234,450 198,988 298,093 341,765
1. Vay và nợ ngắn 42,790 46,285 45,434 66,971 88,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,674 69,627 63,314 66,657 53,948
4. Người mua trả tiền trước 947 9,127 14,013 10,846 7,707
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,240 25,757 16,984 26,836 29,617
6. Phải trả người lao động 49,423 54,931 30,792 47,234 64,150
7. Chi phí phải trả 20,131 16,118 19,243 69,954 89,260
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,386 4,964 5,248 6,427 5,366
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 513 0 213 274 252
II. Nợ dài hạn 1,476 556 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,476 556 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 649,568 618,275 691,906 674,909 764,407
I. Vốn chủ sở hữu 649,568 618,275 691,906 674,909 764,407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,381 76,317 130,853 125,754 194,680
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,314 7,640 3,745 2,894 2,894
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 92,187 91,958 111,053 99,155 119,727
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 840,463 853,280 890,893 973,001 1,106,172