Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0
4. Giá vốn hàng bán 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 600 600 600 600 600
7. Chi phí tài chính 141 1.130 1.130 1.130 1.031
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 794 172 773 149 415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -335 -702 -1.302 -679 -845
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 103 103 103 103 105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -103 -103 -103 -103 -105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -438 -805 -1.406 -782 -950
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -438 -805 -1.406 -782 -950
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -438 -805 -1.406 -782 -950