TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
311,574
|
473,263
|
795,575
|
548,530
|
305,702
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,217
|
50,276
|
85,815
|
19,621
|
42,094
|
1. Tiền
|
1,217
|
10,276
|
15,815
|
19,621
|
12,094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,000
|
40,000
|
70,000
|
0
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
36,620
|
251,000
|
502,000
|
45,000
|
15,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
36,620
|
251,000
|
502,000
|
45,000
|
15,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
232,952
|
160,659
|
193,384
|
468,017
|
242,767
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
235,867
|
162,819
|
190,058
|
469,619
|
247,497
|
2. Trả trước cho người bán
|
340
|
547
|
441
|
3,497
|
1,511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,582
|
3,590
|
7,374
|
1,953
|
596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,838
|
-6,297
|
-4,488
|
-7,052
|
-6,837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,190
|
10,667
|
14,176
|
15,707
|
5,689
|
1. Hàng tồn kho
|
19,118
|
11,372
|
14,176
|
15,707
|
5,689
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-928
|
-705
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
595
|
660
|
200
|
186
|
152
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
595
|
660
|
200
|
186
|
152
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,188,817
|
1,127,477
|
1,059,524
|
1,041,329
|
955,726
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,105,604
|
1,032,051
|
964,462
|
896,469
|
853,152
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,023,617
|
949,735
|
878,160
|
810,314
|
755,533
|
- Nguyên giá
|
3,294,425
|
3,302,482
|
3,318,136
|
3,335,081
|
3,365,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,270,808
|
-2,352,747
|
-2,439,976
|
-2,524,767
|
-2,610,073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81,987
|
82,316
|
86,302
|
86,155
|
97,620
|
- Nguyên giá
|
82,661
|
83,067
|
88,988
|
91,021
|
105,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-751
|
-2,686
|
-4,866
|
-7,933
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
553
|
5,005
|
3,238
|
53,377
|
1,833
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
553
|
5,005
|
3,238
|
53,377
|
1,833
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,691
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,109
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,970
|
10,621
|
12,024
|
11,683
|
20,941
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1,482
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10,970
|
10,621
|
10,542
|
11,683
|
20,941
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,500,391
|
1,600,741
|
1,855,099
|
1,589,859
|
1,261,428
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,435
|
166,000
|
133,663
|
261,971
|
176,047
|
I. Nợ ngắn hạn
|
170,435
|
166,000
|
133,663
|
261,971
|
176,047
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
75,500
|
75,500
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,923
|
20,554
|
17,684
|
56,640
|
11,464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,100
|
2,210
|
3,464
|
1,709
|
247
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,137
|
24,279
|
63,686
|
23,979
|
40,476
|
6. Phải trả người lao động
|
23,922
|
23,241
|
25,476
|
15,196
|
19,559
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,500
|
5,296
|
4,885
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,837
|
1,582
|
12,218
|
158,156
|
96,060
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
113
|
167
|
77
|
91
|
530
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,403
|
13,172
|
6,174
|
6,202
|
7,712
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,329,956
|
1,434,740
|
1,721,436
|
1,327,888
|
1,085,381
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,329,956
|
1,434,740
|
1,721,436
|
1,327,888
|
1,085,381
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28,970
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,788
|
97,745
|
163,537
|
0
|
46,500
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
508,677
|
557,802
|
778,706
|
548,694
|
259,688
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
322,278
|
225,917
|
244,515
|
359,434
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
186,399
|
331,885
|
534,191
|
189,260
|
259,688
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,500,391
|
1,600,741
|
1,855,099
|
1,589,859
|
1,261,428
|