1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
526.136
|
682.139
|
1.003.927
|
696.761
|
752.329
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
526.136
|
682.139
|
1.003.927
|
696.761
|
752.329
|
4. Giá vốn hàng bán
|
272.451
|
290.195
|
328.729
|
296.375
|
347.814
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
253.685
|
391.944
|
675.198
|
400.386
|
404.514
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.912
|
6.060
|
23.606
|
36.066
|
7.843
|
7. Chi phí tài chính
|
5.016
|
-4.009
|
3.852
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.461
|
4.070
|
3.852
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.237
|
39.267
|
42.226
|
50.216
|
39.172
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
212.344
|
362.746
|
652.726
|
386.236
|
373.186
|
12. Thu nhập khác
|
1.069
|
268
|
1.894
|
696
|
4.056
|
13. Chi phí khác
|
116
|
393
|
4.183
|
49
|
584
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
953
|
-126
|
-2.289
|
647
|
3.473
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
213.297
|
362.620
|
650.437
|
386.883
|
376.658
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.233
|
20.435
|
68.155
|
39.538
|
74.486
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.233
|
20.435
|
68.155
|
39.538
|
74.486
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
201.064
|
342.185
|
582.282
|
347.345
|
302.172
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
201.064
|
342.185
|
582.282
|
347.345
|
302.172
|