単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 526,136 682,139 1,003,927 696,761 752,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 526,136 682,139 1,003,927 696,761 752,329
4. Giá vốn hàng bán 272,451 290,195 328,729 296,375 347,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 253,685 391,944 675,198 400,386 404,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,912 6,060 23,606 36,066 7,843
7. Chi phí tài chính 5,016 -4,009 3,852 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,461 4,070 3,852 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,237 39,267 42,226 50,216 39,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 212,344 362,746 652,726 386,236 373,186
12. Thu nhập khác 1,069 268 1,894 696 4,056
13. Chi phí khác 116 393 4,183 49 584
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 953 -126 -2,289 647 3,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 213,297 362,620 650,437 386,883 376,658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,233 20,435 68,155 39,538 74,486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,233 20,435 68,155 39,538 74,486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 201,064 342,185 582,282 347,345 302,172
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 201,064 342,185 582,282 347,345 302,172