単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 526,136 682,139 1,003,927 696,761 752,329
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 526,136 682,139 1,003,927 696,761 752,329
Giá vốn hàng bán 272,451 290,195 328,729 296,375 347,814
Lợi nhuận gộp 253,685 391,944 675,198 400,386 404,514
Doanh thu hoạt động tài chính 2,912 6,060 23,606 36,066 7,843
Chi phí tài chính 5,016 -4,009 3,852 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,461 4,070 3,852 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,237 39,267 42,226 50,216 39,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,344 362,746 652,726 386,236 373,186
Thu nhập khác 1,069 268 1,894 696 4,056
Chi phí khác 116 393 4,183 49 584
Lợi nhuận khác 953 -126 -2,289 647 3,473
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,297 362,620 650,437 386,883 376,658
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,233 20,435 68,155 39,538 74,486
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,233 20,435 68,155 39,538 74,486
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 201,064 342,185 582,282 347,345 302,172
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 201,064 342,185 582,282 347,345 302,172
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)