単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 197,653 92,048 141,227 243,864 275,190
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 197,653 92,048 141,227 243,864 275,190
Giá vốn hàng bán 107,785 51,021 114,978 83,250 98,566
Lợi nhuận gộp 89,868 41,027 26,249 160,614 176,624
Doanh thu hoạt động tài chính 1,422 4,999 1,647 526 671
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,901 6,044 10,931 6,843 15,355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 73,389 39,982 16,966 154,297 161,941
Thu nhập khác 335 481 190 347 3,038
Chi phí khác 33 0 11 572
Lợi nhuận khác 302 481 179 347 2,466
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,691 40,463 17,145 154,644 164,406
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,641 7,144 3,494 30,931 32,917
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,641 7,144 3,494 30,931 32,917
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66,050 33,318 13,651 123,714 131,489
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 66,050 33,318 13,651 123,714 131,489
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)