Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,653
|
92,048
|
141,227
|
243,864
|
275,190
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
197,653
|
92,048
|
141,227
|
243,864
|
275,190
|
Giá vốn hàng bán
|
107,785
|
51,021
|
114,978
|
83,250
|
98,566
|
Lợi nhuận gộp
|
89,868
|
41,027
|
26,249
|
160,614
|
176,624
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,422
|
4,999
|
1,647
|
526
|
671
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,901
|
6,044
|
10,931
|
6,843
|
15,355
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,389
|
39,982
|
16,966
|
154,297
|
161,941
|
Thu nhập khác
|
335
|
481
|
190
|
347
|
3,038
|
Chi phí khác
|
33
|
0
|
11
|
|
572
|
Lợi nhuận khác
|
302
|
481
|
179
|
347
|
2,466
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,691
|
40,463
|
17,145
|
154,644
|
164,406
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,641
|
7,144
|
3,494
|
30,931
|
32,917
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,641
|
7,144
|
3,494
|
30,931
|
32,917
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66,050
|
33,318
|
13,651
|
123,714
|
131,489
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
66,050
|
33,318
|
13,651
|
123,714
|
131,489
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|