単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 243,864 275,190 130,711 146,015 204,903
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 243,864 275,190 130,711 146,015 204,903
Giá vốn hàng bán 83,250 98,566 55,184 81,757 77,586
Lợi nhuận gộp 160,614 176,624 75,528 64,258 127,317
Doanh thu hoạt động tài chính 526 671 4,062 3,946 209
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,843 15,355 5,864 12,145 6,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 154,297 161,941 73,727 56,059 120,722
Thu nhập khác 347 3,038 41 65 112
Chi phí khác 572 3 0
Lợi nhuận khác 347 2,466 41 63 112
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 154,644 164,406 73,767 56,121 120,834
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,931 32,917 14,005 10,817 24,190
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 30,931 32,917 14,005 10,817 24,190
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 123,714 131,489 59,762 45,304 96,644
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 123,714 131,489 59,762 45,304 96,644
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)