単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,048 141,227 243,864 275,190 130,711
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 92,048 141,227 243,864 275,190 130,711
Giá vốn hàng bán 51,021 114,978 83,250 98,566 55,184
Lợi nhuận gộp 41,027 26,249 160,614 176,624 75,528
Doanh thu hoạt động tài chính 4,999 1,647 526 671 4,062
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,044 10,931 6,843 15,355 5,864
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,982 16,966 154,297 161,941 73,727
Thu nhập khác 481 190 347 3,038 41
Chi phí khác 0 11 572
Lợi nhuận khác 481 179 347 2,466 41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,463 17,145 154,644 164,406 73,767
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,144 3,494 30,931 32,917 14,005
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 7,144 3,494 30,931 32,917 14,005
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,318 13,651 123,714 131,489 59,762
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,318 13,651 123,714 131,489 59,762
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)