|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243,864
|
275,190
|
130,711
|
146,015
|
204,903
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
243,864
|
275,190
|
130,711
|
146,015
|
204,903
|
|
Giá vốn hàng bán
|
83,250
|
98,566
|
55,184
|
81,757
|
77,586
|
|
Lợi nhuận gộp
|
160,614
|
176,624
|
75,528
|
64,258
|
127,317
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
526
|
671
|
4,062
|
3,946
|
209
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,843
|
15,355
|
5,864
|
12,145
|
6,803
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
154,297
|
161,941
|
73,727
|
56,059
|
120,722
|
|
Thu nhập khác
|
347
|
3,038
|
41
|
65
|
112
|
|
Chi phí khác
|
|
572
|
|
3
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
347
|
2,466
|
41
|
63
|
112
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
154,644
|
164,406
|
73,767
|
56,121
|
120,834
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,931
|
32,917
|
14,005
|
10,817
|
24,190
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
30,931
|
32,917
|
14,005
|
10,817
|
24,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
123,714
|
131,489
|
59,762
|
45,304
|
96,644
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
123,714
|
131,489
|
59,762
|
45,304
|
96,644
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|