I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73,691
|
40,463
|
17,145
|
154,644
|
164,406
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,432
|
16,091
|
20,595
|
22,026
|
24,717
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,002
|
22,361
|
22,330
|
22,583
|
23,589
|
- Các khoản dự phòng
|
2,853
|
-1,271
|
-88
|
-65
|
1,799
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,422
|
-4,999
|
-1,647
|
-491
|
-671
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
97,123
|
56,553
|
37,740
|
176,670
|
189,124
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82,105
|
152,275
|
103,554
|
-71,650
|
40,355
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,447
|
2,807
|
-905
|
-2,598
|
1,455
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,524
|
-49,249
|
413
|
1,635
|
9,665
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
985
|
-197
|
146
|
-45,770
|
165
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,675
|
-1,797
|
-12,577
|
-18,303
|
-31,465
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15
|
32,016
|
31,802
|
166,558
|
13,699
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-56,100
|
|
|
-105,778
|
-48,038
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,322
|
192,409
|
160,173
|
100,766
|
174,959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,264
|
2,369
|
|
10,272
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
38
|
3
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-120,000
|
-75,000
|
-140,000
|
-90,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
252,000
|
|
80,000
|
215,000
|
90,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,128
|
6,178
|
304
|
1,697
|
251
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
255,864
|
-111,454
|
5,343
|
86,973
|
251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-243,676
|
-38,076
|
-170,979
|
-209,978
|
-167,913
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-243,676
|
-38,076
|
-170,979
|
-209,978
|
-167,913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,509
|
42,879
|
-5,463
|
-22,239
|
7,297
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,112
|
19,621
|
62,500
|
57,036
|
34,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,621
|
62,500
|
57,036
|
34,797
|
42,094
|