TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
548,530
|
513,439
|
398,965
|
343,134
|
305,590
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,621
|
62,500
|
57,036
|
34,797
|
42,094
|
1. Tiền
|
19,621
|
7,500
|
7,036
|
4,797
|
12,094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
55,000
|
50,000
|
30,000
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,000
|
120,000
|
120,000
|
15,000
|
15,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
468,017
|
317,288
|
213,971
|
284,612
|
242,655
|
1. Phải thu khách hàng
|
469,619
|
315,409
|
210,428
|
278,963
|
247,497
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,497
|
4,447
|
5,112
|
6,111
|
1,511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,953
|
3,213
|
4,108
|
4,945
|
635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,052
|
-5,781
|
-5,676
|
-5,406
|
-6,988
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,707
|
13,268
|
5,682
|
8,408
|
5,689
|
1. Hàng tồn kho
|
15,707
|
13,268
|
5,682
|
8,408
|
5,689
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
186
|
383
|
2,276
|
317
|
152
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
383
|
237
|
317
|
152
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2,038
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,041,329
|
1,021,954
|
970,421
|
943,886
|
951,682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
896,469
|
877,394
|
860,536
|
839,080
|
849,108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
810,314
|
790,971
|
774,657
|
753,746
|
751,488
|
- Nguyên giá
|
3,335,081
|
3,337,609
|
3,342,547
|
3,343,638
|
3,361,409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,524,767
|
-2,546,639
|
-2,567,890
|
-2,589,892
|
-2,609,920
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86,155
|
86,423
|
85,879
|
85,334
|
97,620
|
- Nguyên giá
|
91,021
|
91,834
|
91,834
|
91,834
|
105,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,866
|
-5,411
|
-5,955
|
-6,500
|
-7,933
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
79,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,683
|
11,315
|
19,806
|
19,677
|
20,941
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
11,683
|
11,315
|
19,806
|
19,677
|
20,941
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,589,859
|
1,535,393
|
1,369,386
|
1,287,019
|
1,257,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
620,545
|
533,611
|
369,135
|
163,055
|
166,933
|
I. Nợ ngắn hạn
|
620,545
|
533,611
|
369,135
|
163,055
|
166,933
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,640
|
32,861
|
23,799
|
14,223
|
11,464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,709
|
1,528
|
3,673
|
2,687
|
247
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,069
|
18,837
|
16,836
|
31,833
|
41,710
|
6. Phải trả người lao động
|
14,175
|
300
|
2,585
|
2,506
|
10,576
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
2,016
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
517,659
|
478,101
|
307,088
|
97,128
|
94,695
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
91
|
91
|
107
|
312
|
530
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
969,314
|
1,001,782
|
1,000,251
|
1,123,964
|
1,090,339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
969,314
|
1,001,782
|
1,000,251
|
1,123,964
|
1,090,339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
750,521
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
28,673
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
46,500
|
46,500
|
46,500
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
190,121
|
222,589
|
174,558
|
298,271
|
264,646
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,202
|
1,894
|
15,045
|
12,349
|
7,712
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,589,859
|
1,535,393
|
1,369,386
|
1,287,019
|
1,257,273
|