単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 513,439 398,965 343,134 305,590 253,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,500 57,036 34,797 42,094 20,609
1. Tiền 7,500 7,036 4,797 12,094 8,609
2. Các khoản tương đương tiền 55,000 50,000 30,000 30,000 12,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000 120,000 15,000 15,000 101,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317,288 213,971 284,612 242,655 127,429
1. Phải thu khách hàng 315,409 210,428 278,963 247,497 127,577
2. Trả trước cho người bán 4,447 5,112 6,111 1,511 2,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,213 4,108 4,945 635 3,952
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,781 -5,676 -5,406 -6,988 -6,461
IV. Tổng hàng tồn kho 13,268 5,682 8,408 5,689 4,759
1. Hàng tồn kho 13,268 5,682 8,408 5,689 4,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 383 2,276 317 152 103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 383 237 317 152 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2,038 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,021,954 970,421 943,886 951,682 936,438
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 877,394 860,536 839,080 849,108 829,603
1. Tài sản cố định hữu hình 790,971 774,657 753,746 751,488 732,435
- Nguyên giá 3,337,609 3,342,547 3,343,638 3,361,409 3,365,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,546,639 -2,567,890 -2,589,892 -2,609,920 -2,633,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 86,423 85,879 85,334 97,620 97,169
- Nguyên giá 91,834 91,834 91,834 105,553 105,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,411 -5,955 -6,500 -7,933 -8,385
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 79,800 79,800 79,800 79,800 79,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 79,800 79,800 79,800 79,800 79,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,315 19,806 19,677 20,941 19,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 11,315 19,806 19,677 20,941 19,260
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,535,393 1,369,386 1,287,019 1,257,273 1,190,338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 533,611 369,135 163,055 166,933 45,194
I. Nợ ngắn hạn 533,611 369,135 163,055 166,933 45,194
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,861 23,799 14,223 11,464 7,642
4. Người mua trả tiền trước 1,528 3,673 2,687 247 884
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,837 16,836 31,833 41,710 29,703
6. Phải trả người lao động 300 2,585 2,506 10,576 3,100
7. Chi phí phải trả 0 0 2,016 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 478,101 307,088 97,128 94,695 992
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 91 107 312 530 465
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,001,782 1,000,251 1,123,964 1,090,339 1,145,144
I. Vốn chủ sở hữu 1,001,782 1,000,251 1,123,964 1,090,339 1,145,144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750,521 750,521 750,521 750,521 750,521
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 28,673 28,673 28,673 28,673 28,673
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 46,500 46,500 46,500 46,500
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,589 174,558 298,271 264,646 319,450
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,894 15,045 12,349 7,712 2,409
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,535,393 1,369,386 1,287,019 1,257,273 1,190,338