I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
213.297
|
362.620
|
650.437
|
386.883
|
376.658
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
83.351
|
66.687
|
62.720
|
53.932
|
83.303
|
- Khấu hao TSCĐ
|
82.185
|
82.032
|
84.882
|
87.420
|
90.772
|
- Các khoản dự phòng
|
-286
|
-6.819
|
-2.433
|
2.578
|
375
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.009
|
-12.597
|
-23.581
|
-36.066
|
-7.843
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.461
|
4.070
|
3.852
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
296.648
|
429.307
|
713.157
|
440.815
|
459.961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-204.407
|
71.374
|
-29.074
|
-277.199
|
225.834
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.279
|
8.094
|
-2.062
|
-2.672
|
760
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47.162
|
-24.399
|
3.925
|
11.728
|
-43.373
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.311
|
-66
|
-1.022
|
1.496
|
34
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.910
|
-4.070
|
-3.852
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.297
|
-19.608
|
-25.025
|
-81.180
|
-64.143
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
14
|
77.122
|
21.193
|
180.322
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-127.135
|
-135.826
|
-450.567
|
-220.167
|
-160.109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.908
|
324.820
|
282.603
|
-105.986
|
599.286
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-4.526
|
-7.807
|
-11.581
|
2.369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
32
|
38
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-140.200
|
-842.000
|
-190.000
|
-340.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
36.000
|
649.000
|
727.000
|
340.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-65.000
|
-10.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.459
|
5.078
|
18.743
|
40.312
|
8.443
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.459
|
-103.647
|
-247.065
|
555.762
|
10.850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-71.475
|
-194.113
|
0
|
-515.971
|
-587.662
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.475
|
-194.113
|
0
|
-515.971
|
-587.662
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-77.924
|
27.059
|
35.539
|
-66.194
|
22.474
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101.141
|
23.217
|
50.276
|
85.815
|
19.621
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.217
|
50.276
|
85.815
|
19.621
|
42.094
|