Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 316.307 315.455 544.866 501.736 510.678
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -265.255 -398.273 -492.502 -464.232 -443.216
3. Tiền chi trả cho người lao động -25.268 -26.094 -24.707 -27.695 -23.769
4. Tiền chi trả lãi vay -24.312 -24.046 -36.620 -30.472 -23.716
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -25 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.307.599 1.638.824 1.912.774 1.573.901 1.467.970
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.323.272 -1.715.789 -1.896.895 -1.586.592 -1.267.376
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14.201 -209.924 6.915 -33.378 220.571
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 630 506 4.285 1.943 740
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 630 506 4.285 1.943 740
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 699.108 1.069.597 1.187.950 933.394 703.915
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -688.832 -870.946 -1.154.246 -958.779 -928.976
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10.276 198.651 33.705 -25.386 -225.061
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.294 -10.767 44.905 -56.820 -3.750
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.618 25.324 24.521 69.426 12.606
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 7 0 0 19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.324 14.564 69.426 12.606 8.874