TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.296.763
|
960.363
|
910.586
|
1.032.127
|
1.190.311
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
335.114
|
155.588
|
280.806
|
172.509
|
671.218
|
1. Tiền
|
183.014
|
155.488
|
250.706
|
152.309
|
384.017
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
152.100
|
100
|
30.100
|
20.200
|
287.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
118.140
|
119.557
|
175.781
|
228.898
|
172.978
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.033
|
5.033
|
5.033
|
4.996
|
4.058
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-764
|
-896
|
-937
|
-1.279
|
-951
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
113.871
|
115.421
|
171.686
|
225.181
|
169.871
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
663.315
|
521.734
|
282.772
|
423.164
|
170.925
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
145.918
|
115.967
|
96.365
|
123.342
|
126.476
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.685
|
17.921
|
3.736
|
1.175
|
1.245
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
459.000
|
384.000
|
175.000
|
275.000
|
15.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56.919
|
18.263
|
22.001
|
37.978
|
43.292
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.206
|
-14.416
|
-14.331
|
-14.331
|
-15.088
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125.290
|
110.838
|
113.048
|
158.271
|
125.915
|
1. Hàng tồn kho
|
129.628
|
115.176
|
115.791
|
161.014
|
130.512
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.338
|
-4.338
|
-2.743
|
-2.743
|
-4.597
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54.904
|
52.645
|
58.179
|
49.285
|
49.276
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.832
|
6.572
|
6.526
|
4.706
|
4.848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49.046
|
43.028
|
46.183
|
40.609
|
41.799
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.026
|
3.046
|
5.469
|
3.970
|
2.629
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.083.520
|
1.066.225
|
1.047.871
|
1.035.166
|
1.017.198
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
596.763
|
579.826
|
567.938
|
551.792
|
539.984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
595.577
|
578.795
|
567.002
|
550.951
|
538.222
|
- Nguyên giá
|
1.145.996
|
1.145.910
|
1.153.785
|
1.156.421
|
1.161.737
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-550.418
|
-567.115
|
-586.783
|
-605.470
|
-623.516
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.186
|
1.032
|
937
|
841
|
1.762
|
- Nguyên giá
|
13.644
|
13.644
|
13.644
|
13.644
|
14.697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.458
|
-12.612
|
-12.707
|
-12.803
|
-12.935
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20.057
|
19.858
|
19.659
|
19.460
|
19.261
|
- Nguyên giá
|
25.795
|
25.795
|
25.795
|
25.795
|
25.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.738
|
-5.937
|
-6.136
|
-6.335
|
-6.534
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64.253
|
64.444
|
60.526
|
64.526
|
60.005
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64.253
|
64.444
|
60.526
|
64.526
|
60.005
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
202.423
|
202.073
|
199.725
|
199.365
|
197.925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
202.953
|
199.732
|
197.266
|
197.133
|
195.861
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
-529
|
2.342
|
2.459
|
2.232
|
2.065
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.380.283
|
2.026.588
|
1.958.457
|
2.067.293
|
2.207.510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
966.127
|
596.838
|
524.352
|
599.115
|
712.334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
950.642
|
582.724
|
510.311
|
585.427
|
698.768
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
601.871
|
384.892
|
331.780
|
303.766
|
313.887
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
131.592
|
79.473
|
75.723
|
95.412
|
118.965
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.899
|
13.352
|
12.520
|
20.067
|
25.728
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.725
|
0
|
4.772
|
12.902
|
12.253
|
6. Phải trả người lao động
|
11.950
|
0
|
8.703
|
20.065
|
27.188
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
140.396
|
76.497
|
63.020
|
125.344
|
177.033
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.516
|
20.974
|
8.779
|
2.876
|
18.727
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.694
|
7.535
|
5.015
|
4.995
|
4.987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.484
|
14.114
|
14.041
|
13.688
|
13.566
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.043
|
2.646
|
2.646
|
2.646
|
2.646
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12.441
|
11.468
|
11.395
|
11.042
|
10.920
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.414.156
|
1.429.750
|
1.434.105
|
1.468.178
|
1.495.176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.414.156
|
1.429.750
|
1.434.105
|
1.468.178
|
1.495.176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187.527
|
187.527
|
187.527
|
187.527
|
187.527
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
485.821
|
485.821
|
485.821
|
485.821
|
485.821
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-83.913
|
-83.913
|
-83.896
|
-83.896
|
-83.896
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
581.629
|
581.629
|
581.629
|
581.629
|
581.629
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
243.092
|
258.680
|
262.823
|
296.897
|
323.890
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
145.160
|
241.268
|
236.460
|
236.460
|
207.190
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
97.932
|
17.412
|
26.363
|
60.437
|
116.700
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
6
|
201
|
200
|
205
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.380.283
|
2.026.588
|
1.958.457
|
2.067.293
|
2.207.510
|