1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
382.169
|
274.832
|
492.296
|
715.462
|
371.933
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22.549
|
15.091
|
12.780
|
33.626
|
25.437
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
359.619
|
259.741
|
479.516
|
681.836
|
346.496
|
4. Giá vốn hàng bán
|
250.192
|
186.159
|
296.249
|
426.457
|
240.562
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
109.427
|
73.582
|
183.267
|
255.379
|
105.933
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.820
|
13.716
|
11.465
|
11.689
|
13.076
|
7. Chi phí tài chính
|
9.520
|
3.112
|
9.171
|
2.695
|
3.169
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.287
|
2.995
|
3.690
|
2.482
|
2.428
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
78.435
|
54.377
|
123.930
|
173.084
|
73.762
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.216
|
18.834
|
22.647
|
26.798
|
20.701
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.076
|
10.976
|
38.983
|
64.491
|
21.377
|
12. Thu nhập khác
|
422
|
158
|
163
|
364
|
114
|
13. Chi phí khác
|
81
|
-18
|
276
|
710
|
127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
342
|
176
|
-113
|
-346
|
-13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.418
|
11.152
|
38.870
|
64.146
|
21.364
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2.302
|
5.024
|
7.343
|
3.408
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
235
|
-227
|
540
|
-387
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.537
|
4.797
|
7.883
|
3.021
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.418
|
8.615
|
34.073
|
56.263
|
18.343
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6
|
-5
|
-1
|
5
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.412
|
8.621
|
34.074
|
56.258
|
18.341
|