I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.165.184
|
2.308.960
|
7.848.004
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.200.303
|
-2.317.099
|
-9.174.448
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-930
|
-1.227
|
-148.593
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.995
|
-7.934
|
-111.294
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-597
|
-615
|
-41
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.750
|
23.550
|
4.284
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.697
|
-23.659
|
-59.962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44.588
|
-18.023
|
-1.642.049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-6.384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-32.000
|
-160.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
100.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.208
|
2.008
|
3.947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34.208
|
-29.992
|
-62.438
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
552.267
|
454.040
|
3.094.040
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-545.810
|
-405.204
|
-2.416.280
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.458
|
48.836
|
677.760
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.923
|
821
|
-1.026.728
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.226
|
303
|
1.038.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
46
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
303
|
1.124
|
11.343
|