Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.099.120 19.946.957 21.198.509 21.088.025 22.192.282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 756.889 422.240 1.179.658 485.115 722.227
1. Tiền 480.334 369.660 981.616 384.052 673.585
2. Các khoản tương đương tiền 276.556 52.580 198.042 101.063 48.642
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 589.519 1.062.217 520.928 572.647 619.491
1. Chứng khoán kinh doanh 153.113 495.012 5.012 5.012 5.012
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -456
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 436.406 567.206 515.916 567.636 614.936
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.576.853 14.213.152 15.132.430 15.756.842 16.548.529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.354.495 1.363.542 1.490.196 1.559.269 1.776.130
2. Trả trước cho người bán 4.260.496 4.369.689 4.629.119 4.833.713 5.275.110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 587.623 605.033 601.839 421.541 702.546
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.418.050 7.918.001 8.459.436 8.989.922 8.850.791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43.813 -43.114 -48.160 -47.602 -56.049
IV. Tổng hàng tồn kho 3.781.801 3.749.092 3.820.502 3.631.370 3.360.879
1. Hàng tồn kho 3.815.533 3.781.612 3.848.628 3.656.154 3.387.616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33.732 -32.521 -28.126 -24.784 -26.737
V. Tài sản ngắn hạn khác 394.059 500.257 544.992 642.050 941.156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213.944 316.309 354.491 465.941 761.322
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 173.525 170.880 177.183 161.855 166.904
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.590 13.067 13.318 14.253 12.930
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.879.898 22.645.141 24.121.454 24.319.889 24.330.346
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.479.511 7.802.150 8.960.860 9.222.229 9.179.953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 10.698 12.991 91.416 120.220 213.597
5. Phải thu dài hạn khác 8.468.813 7.789.159 8.869.444 9.102.009 8.966.356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.598.376 9.932.333 9.397.838 9.256.005 9.146.762
1. Tài sản cố định hữu hình 9.173.499 9.504.785 8.969.504 8.831.171 8.724.888
- Nguyên giá 10.954.316 11.402.025 11.090.887 11.080.085 11.118.284
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.780.817 -1.897.240 -2.121.383 -2.248.914 -2.393.396
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23.691 22.581 25.464 24.234 23.064
- Nguyên giá 31.617 30.748 33.085 33.085 33.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.926 -8.167 -7.621 -8.851 -10.021
3. Tài sản cố định vô hình 401.186 404.966 402.870 400.600 398.810
- Nguyên giá 462.224 468.651 469.201 469.201 470.435
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.039 -63.685 -66.331 -68.601 -71.625
III. Bất động sản đầu tư 265.000 0 0 0
- Nguyên giá 265.000 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.604.474 1.164.039 1.680.941 1.709.638 2.071.267
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.604.474 1.164.039 1.680.941 1.709.638 2.071.267
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.620.485 2.977.848 3.504.490 3.487.137 3.454.345
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.264.342 2.453.849 3.021.670 3.132.925 3.110.824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 239.779 510.379 388.069 259.819 259.819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -623 -3.260 -20.129 -20.106 -20.298
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116.987 16.880 114.880 114.500 104.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 378.336 317.073 402.645 482.216 327.372
1. Chi phí trả trước dài hạn 228.199 167.168 249.862 331.042 179.523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 150.137 149.905 152.782 151.174 147.849
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 19.715 186.698 174.681 162.664 150.647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41.979.018 42.592.098 45.319.964 45.407.914 46.522.627
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.522.839 24.918.775 24.331.774 24.110.363 25.129.038
I. Nợ ngắn hạn 11.603.217 12.641.546 11.400.303 11.460.010 13.228.419
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.826.688 3.285.003 3.421.235 3.487.115 3.293.491
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.808.732 2.276.001 2.333.183 2.206.184 2.547.562
4. Người mua trả tiền trước 3.207.546 3.257.783 3.533.236 3.693.813 4.127.684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 240.016 211.494 252.153 242.672 267.174
6. Phải trả người lao động 27.208 26.411 27.016 31.375 38.714
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 490.582 574.045 447.360 554.094 590.046
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11.589 12.544 13.948 13.571 410.192
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.542.461 2.470.589 733.477 441.308 808.064
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 439.872 507.120 617.354 782.397 1.135.605
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.525 20.555 21.341 7.481 9.888
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.919.621 12.277.229 12.931.471 12.650.353 11.900.620
1. Phải trả người bán dài hạn 105.628 105.628 79.628 79.628 53.921
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 6.366 6.366 6.366
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.122.556 2.963.416 3.879.888 3.843.246 3.216.742
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.314.463 8.841.524 8.596.989 8.354.397 8.286.932
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 374.677 364.407 365.740 363.914 333.352
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.283 2.242 2.849 2.792 3.297
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14 12 11 10 9
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.456.180 17.673.324 20.988.190 21.297.551 21.393.589
I. Vốn chủ sở hữu 17.456.180 17.673.324 20.988.190 21.297.551 21.393.589
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.334.676 5.334.676 8.001.966 8.802.106 8.802.106
2. Thặng dư vốn cổ phần 866.926 866.926 866.807 66.392 66.392
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 210.706 210.706 309.978 403.674 403.674
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.909 3.909 3.909 3.909 3.909
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 464 464 464 464 464
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 424.067 426.741 518.381 554.983 677.086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 228.640 426.197 331.237 233.228 230.829
- LNST chưa phân phối kỳ này 195.427 544 187.144 321.755 446.257
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.615.432 10.829.902 11.286.685 11.466.022 11.439.957
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41.979.018 42.592.098 45.319.964 45.407.914 46.522.627