TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.099.120
|
19.946.957
|
21.198.509
|
21.088.025
|
22.192.282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
756.889
|
422.240
|
1.179.658
|
485.115
|
722.227
|
1. Tiền
|
480.334
|
369.660
|
981.616
|
384.052
|
673.585
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
276.556
|
52.580
|
198.042
|
101.063
|
48.642
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
589.519
|
1.062.217
|
520.928
|
572.647
|
619.491
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
153.113
|
495.012
|
5.012
|
5.012
|
5.012
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-456
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
436.406
|
567.206
|
515.916
|
567.636
|
614.936
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.576.853
|
14.213.152
|
15.132.430
|
15.756.842
|
16.548.529
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.354.495
|
1.363.542
|
1.490.196
|
1.559.269
|
1.776.130
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.260.496
|
4.369.689
|
4.629.119
|
4.833.713
|
5.275.110
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
587.623
|
605.033
|
601.839
|
421.541
|
702.546
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.418.050
|
7.918.001
|
8.459.436
|
8.989.922
|
8.850.791
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.813
|
-43.114
|
-48.160
|
-47.602
|
-56.049
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.781.801
|
3.749.092
|
3.820.502
|
3.631.370
|
3.360.879
|
1. Hàng tồn kho
|
3.815.533
|
3.781.612
|
3.848.628
|
3.656.154
|
3.387.616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33.732
|
-32.521
|
-28.126
|
-24.784
|
-26.737
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
394.059
|
500.257
|
544.992
|
642.050
|
941.156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213.944
|
316.309
|
354.491
|
465.941
|
761.322
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
173.525
|
170.880
|
177.183
|
161.855
|
166.904
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.590
|
13.067
|
13.318
|
14.253
|
12.930
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.879.898
|
22.645.141
|
24.121.454
|
24.319.889
|
24.330.346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.479.511
|
7.802.150
|
8.960.860
|
9.222.229
|
9.179.953
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
10.698
|
12.991
|
91.416
|
120.220
|
213.597
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.468.813
|
7.789.159
|
8.869.444
|
9.102.009
|
8.966.356
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.598.376
|
9.932.333
|
9.397.838
|
9.256.005
|
9.146.762
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.173.499
|
9.504.785
|
8.969.504
|
8.831.171
|
8.724.888
|
- Nguyên giá
|
10.954.316
|
11.402.025
|
11.090.887
|
11.080.085
|
11.118.284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.780.817
|
-1.897.240
|
-2.121.383
|
-2.248.914
|
-2.393.396
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23.691
|
22.581
|
25.464
|
24.234
|
23.064
|
- Nguyên giá
|
31.617
|
30.748
|
33.085
|
33.085
|
33.085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.926
|
-8.167
|
-7.621
|
-8.851
|
-10.021
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
401.186
|
404.966
|
402.870
|
400.600
|
398.810
|
- Nguyên giá
|
462.224
|
468.651
|
469.201
|
469.201
|
470.435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.039
|
-63.685
|
-66.331
|
-68.601
|
-71.625
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
265.000
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
265.000
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.604.474
|
1.164.039
|
1.680.941
|
1.709.638
|
2.071.267
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.604.474
|
1.164.039
|
1.680.941
|
1.709.638
|
2.071.267
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.620.485
|
2.977.848
|
3.504.490
|
3.487.137
|
3.454.345
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.264.342
|
2.453.849
|
3.021.670
|
3.132.925
|
3.110.824
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
239.779
|
510.379
|
388.069
|
259.819
|
259.819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-623
|
-3.260
|
-20.129
|
-20.106
|
-20.298
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
116.987
|
16.880
|
114.880
|
114.500
|
104.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
378.336
|
317.073
|
402.645
|
482.216
|
327.372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
228.199
|
167.168
|
249.862
|
331.042
|
179.523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
150.137
|
149.905
|
152.782
|
151.174
|
147.849
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
19.715
|
186.698
|
174.681
|
162.664
|
150.647
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41.979.018
|
42.592.098
|
45.319.964
|
45.407.914
|
46.522.627
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.522.839
|
24.918.775
|
24.331.774
|
24.110.363
|
25.129.038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.603.217
|
12.641.546
|
11.400.303
|
11.460.010
|
13.228.419
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.826.688
|
3.285.003
|
3.421.235
|
3.487.115
|
3.293.491
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.808.732
|
2.276.001
|
2.333.183
|
2.206.184
|
2.547.562
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.207.546
|
3.257.783
|
3.533.236
|
3.693.813
|
4.127.684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
240.016
|
211.494
|
252.153
|
242.672
|
267.174
|
6. Phải trả người lao động
|
27.208
|
26.411
|
27.016
|
31.375
|
38.714
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
490.582
|
574.045
|
447.360
|
554.094
|
590.046
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11.589
|
12.544
|
13.948
|
13.571
|
410.192
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.542.461
|
2.470.589
|
733.477
|
441.308
|
808.064
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
439.872
|
507.120
|
617.354
|
782.397
|
1.135.605
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.525
|
20.555
|
21.341
|
7.481
|
9.888
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.919.621
|
12.277.229
|
12.931.471
|
12.650.353
|
11.900.620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
105.628
|
105.628
|
79.628
|
79.628
|
53.921
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
6.366
|
6.366
|
6.366
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.122.556
|
2.963.416
|
3.879.888
|
3.843.246
|
3.216.742
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.314.463
|
8.841.524
|
8.596.989
|
8.354.397
|
8.286.932
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
374.677
|
364.407
|
365.740
|
363.914
|
333.352
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.283
|
2.242
|
2.849
|
2.792
|
3.297
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
14
|
12
|
11
|
10
|
9
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17.456.180
|
17.673.324
|
20.988.190
|
21.297.551
|
21.393.589
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17.456.180
|
17.673.324
|
20.988.190
|
21.297.551
|
21.393.589
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.334.676
|
5.334.676
|
8.001.966
|
8.802.106
|
8.802.106
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
866.926
|
866.926
|
866.807
|
66.392
|
66.392
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
210.706
|
210.706
|
309.978
|
403.674
|
403.674
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.909
|
3.909
|
3.909
|
3.909
|
3.909
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
424.067
|
426.741
|
518.381
|
554.983
|
677.086
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
228.640
|
426.197
|
331.237
|
233.228
|
230.829
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
195.427
|
544
|
187.144
|
321.755
|
446.257
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.615.432
|
10.829.902
|
11.286.685
|
11.466.022
|
11.439.957
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41.979.018
|
42.592.098
|
45.319.964
|
45.407.914
|
46.522.627
|