I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
379.925
|
1.210.450
|
773.681
|
267.224
|
1.885.348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-294.113
|
-748.141
|
959.237
|
2.005.012
|
3.901.615
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66.979
|
413.001
|
563.284
|
614.757
|
1.129.571
|
- Các khoản dự phòng
|
34.718
|
8.565
|
102.787
|
50.115
|
1.058.731
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
202
|
-4.699
|
20.007
|
106.943
|
162.518
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-793.365
|
-2.252.636
|
-1.112.800
|
-360.930
|
-368.269
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
397.353
|
1.087.629
|
1.385.958
|
1.594.127
|
1.919.065
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85.812
|
462.309
|
1.732.918
|
2.272.236
|
5.786.964
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.018.409
|
-1.686.679
|
-7.689.051
|
3.079.161
|
-6.897.977
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-955.100
|
-738.252
|
-245.293
|
91.485
|
760.210
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.550.696
|
-5.194.515
|
3.869.938
|
-3.711.418
|
-998.944
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.309.243
|
-31.959
|
39.308
|
-48.742
|
-826.046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-559.925
|
-994.560
|
955.070
|
35.429
|
2
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-482.875
|
-1.026.382
|
-1.155.736
|
-1.717.839
|
-2.045.141
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-58.435
|
-94.652
|
-242.955
|
-139.748
|
-272.190
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.506
|
4
|
7
|
2.476
|
524
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.778
|
-10.138
|
-11.802
|
-15.354
|
-54.894
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.869.734
|
-9.314.826
|
-2.747.598
|
-152.315
|
-4.547.491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.946.623
|
-2.121.491
|
-3.554.835
|
-253.106
|
-482.022
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.916
|
-13.209
|
83.703
|
25.401
|
61.144
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.320
|
-1.102.592
|
-1.967.655
|
-596.433
|
-2.455.802
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.770
|
946.762
|
2.174.709
|
842.147
|
1.377.064
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.953.402
|
-2.288.652
|
-7.344.447
|
-623.367
|
-972.043
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.179.348
|
0
|
5.725.808
|
940.380
|
1.929.426
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
343.328
|
3.564.609
|
-69.257
|
273.374
|
552.457
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
1.078.059
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.373.983
|
63.487
|
-4.951.974
|
608.395
|
10.225
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
280.000
|
1.992.617
|
6.034.088
|
2.899.429
|
5.637.144
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-229
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.333.892
|
14.197.254
|
8.121.487
|
5.157.293
|
4.460.102
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.161.271
|
-6.369.725
|
-6.503.163
|
-8.324.633
|
-5.842.967
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.166
|
-2.971
|
-4.531
|
-8.460
|
-15.352
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-193.829
|
-417.266
|
-363.976
|
-52.442
|
-10.619
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.257.626
|
9.399.909
|
7.283.905
|
-329.042
|
4.228.308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
753.377
|
148.569
|
-415.667
|
127.039
|
-308.959
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
150.211
|
903.386
|
1.044.040
|
629.496
|
756.859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-202
|
1.061
|
1.126
|
354
|
2.582
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
903.386
|
1.053.017
|
629.499
|
756.889
|
722.227
|