I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11.508
|
-3.938
|
-1.409
|
-5.675
|
345
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.665
|
2.046
|
6.175
|
6.342
|
8.374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.933
|
2.478
|
3.268
|
3.983
|
4.438
|
- Các khoản dự phòng
|
195
|
323
|
-93
|
-46
|
591
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-760
|
-2.032
|
-64
|
-1.441
|
326
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
297
|
1.277
|
3.087
|
3.847
|
3.020
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
-23
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.843
|
-1.893
|
4.766
|
668
|
8.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-657
|
-4.548
|
-11.552
|
10.614
|
-5.048
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.566
|
-12.980
|
-12.285
|
5.225
|
2.052
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.261
|
843
|
15.976
|
-1.175
|
6.250
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
141
|
-382
|
-878
|
389
|
-1.380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-297
|
-1.137
|
-2.946
|
-4.057
|
-3.033
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-349
|
-61
|
-38
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-652
|
-322
|
-22
|
-229
|
-120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.480
|
-20.767
|
-7.001
|
11.396
|
7.441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.445
|
-3.261
|
-10.101
|
-4.710
|
-6.486
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16
|
2.464
|
60
|
1.436
|
350
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.800
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.800
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
760
|
5
|
3
|
5
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.331
|
-792
|
-10.038
|
-3.268
|
-6.129
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.594
|
34.700
|
60.837
|
87.212
|
59.360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.835
|
-14.296
|
-44.951
|
-93.895
|
-56.232
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
-427
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-289
|
-9
|
-337
|
-14
|
-47
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.470
|
20.396
|
15.548
|
-6.697
|
2.653
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.320
|
-1.163
|
-1.491
|
1.431
|
3.966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.214
|
4.534
|
3.371
|
1.880
|
3.311
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.534
|
3.371
|
1.880
|
3.311
|
7.277
|