TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30,279
|
46,405
|
68,860
|
54,547
|
60,990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,534
|
3,371
|
1,880
|
3,311
|
7,277
|
1. Tiền
|
4,534
|
3,371
|
1,880
|
3,311
|
6,773
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
504
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,752
|
13,312
|
23,950
|
13,635
|
18,887
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,955
|
12,714
|
21,791
|
12,202
|
18,543
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,085
|
390
|
2,271
|
1,691
|
640
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
155
|
974
|
583
|
390
|
554
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-443
|
-765
|
-694
|
-648
|
-850
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,500
|
27,481
|
39,787
|
34,562
|
32,122
|
1. Hàng tồn kho
|
14,536
|
27,516
|
39,801
|
34,576
|
32,524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36
|
-36
|
-14
|
-14
|
-402
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,492
|
2,241
|
3,243
|
3,038
|
2,704
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
332
|
416
|
519
|
387
|
784
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,095
|
1,718
|
2,593
|
2,446
|
1,726
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
106
|
131
|
206
|
194
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,830
|
39,443
|
47,141
|
47,431
|
50,104
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91
|
91
|
181
|
1
|
325
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
91
|
91
|
181
|
1
|
325
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,990
|
33,750
|
40,583
|
41,310
|
41,930
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,914
|
33,750
|
40,583
|
41,310
|
39,090
|
- Nguyên giá
|
79,247
|
86,060
|
95,601
|
100,311
|
100,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,333
|
-52,311
|
-55,018
|
-59,001
|
-61,571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,840
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-147
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
395
|
319
|
319
|
319
|
319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-319
|
-319
|
-319
|
-319
|
-319
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,336
|
5,603
|
6,378
|
6,121
|
7,162
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,304
|
5,603
|
6,378
|
6,121
|
7,162
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
69,109
|
85,848
|
116,002
|
101,978
|
111,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,171
|
44,221
|
75,839
|
67,498
|
76,270
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,494
|
41,293
|
71,986
|
63,377
|
70,558
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,180
|
24,047
|
38,743
|
35,813
|
37,176
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,315
|
8,976
|
13,612
|
13,538
|
8,649
|
4. Người mua trả tiền trước
|
917
|
1,671
|
13,712
|
9,358
|
18,545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44
|
26
|
0
|
4
|
147
|
6. Phải trả người lao động
|
1,233
|
2,362
|
1,738
|
1,278
|
2,821
|
7. Chi phí phải trả
|
749
|
163
|
554
|
339
|
340
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,327
|
3,642
|
3,242
|
2,882
|
2,834
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,678
|
2,928
|
3,852
|
4,121
|
5,711
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
652
|
364
|
99
|
4,121
|
4,353
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,026
|
2,564
|
3,753
|
0
|
1,337
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,937
|
41,627
|
40,163
|
34,480
|
34,825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,937
|
41,627
|
40,163
|
34,480
|
34,825
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14,087
|
-18,397
|
-19,861
|
-25,544
|
-25,199
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
729
|
407
|
385
|
165
|
45
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
69,109
|
85,848
|
116,002
|
101,978
|
111,094
|