Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,036
|
75,631
|
119,168
|
144,100
|
147,186
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,112
|
124
|
182
|
1,050
|
153
|
Doanh thu thuần
|
53,924
|
75,507
|
118,986
|
143,050
|
147,032
|
Giá vốn hàng bán
|
53,382
|
66,595
|
102,593
|
134,757
|
131,424
|
Lợi nhuận gộp
|
543
|
8,912
|
16,393
|
8,293
|
15,608
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
760
|
42
|
191
|
168
|
122
|
Chi phí tài chính
|
309
|
1,361
|
3,715
|
4,011
|
3,280
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
297
|
1,277
|
3,087
|
3,847
|
3,020
|
Chi phí bán hàng
|
3,353
|
4,312
|
4,163
|
3,202
|
3,594
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,502
|
9,320
|
10,438
|
8,913
|
8,341
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,861
|
-6,038
|
-1,732
|
-7,664
|
515
|
Thu nhập khác
|
360
|
2,099
|
367
|
1,998
|
543
|
Chi phí khác
|
7
|
0
|
44
|
8
|
713
|
Lợi nhuận khác
|
354
|
2,099
|
323
|
1,990
|
-170
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,508
|
-3,938
|
-1,409
|
-5,675
|
345
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
333
|
32
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31
|
31
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-16
|
364
|
32
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,492
|
-4,303
|
-1,441
|
-5,675
|
345
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,492
|
-4,303
|
-1,441
|
-5,675
|
345
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|