I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
836.191
|
461.626
|
162.904
|
306.809
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.027.286
|
38.614
|
276.289
|
216.411
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73.861
|
62.757
|
15.453
|
15.634
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
89.539
|
-9.503
|
-35.879
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.616.279
|
-555.013
|
-26.791
|
-78.053
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
515.131
|
441.331
|
297.130
|
314.710
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-191.095
|
500.240
|
439.193
|
523.220
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.444.068
|
-2.571.975
|
1.542.089
|
-2.352.705
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-268.754
|
-251.239
|
291.530
|
667.214
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.872.641
|
1.715.595
|
-2.035.574
|
1.604.818
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
60.668
|
-35.381
|
35.606
|
21.123
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-4.560
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-519.512
|
-373.228
|
-361.750
|
-309.381
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24.292
|
-177.146
|
-48.190
|
-76.349
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.264.254
|
-1.193.134
|
-137.096
|
77.940
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.951
|
-427.729
|
-42.889
|
-32.993
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
167
|
|
310
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-413.500
|
-2.519
|
-156
|
-316.490
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50.000
|
0
|
95.500
|
568.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.264.857
|
-1.259.507
|
-313.151
|
-35.200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.597.833
|
1.589.853
|
315.000
|
128.250
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
282.497
|
9.568
|
1.364
|
125.418
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
220.022
|
-90.168
|
55.668
|
437.295
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
284.260
|
2.600.000
|
403
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.801.003
|
293.907
|
1.221.682
|
651.250
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.091.803
|
-1.124.592
|
-1.113.102
|
-1.199.219
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-167.142
|
-503.170
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.826.318
|
1.266.145
|
108.983
|
-547.969
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-217.913
|
-17.157
|
27.554
|
-32.734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
254.875
|
36.961
|
19.804
|
47.329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.961
|
19.804
|
47.358
|
14.595
|