Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62.034 65.526 74.837 64.476 69.071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 4 3 15 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 62.032 65.522 74.833 64.461 69.059
4. Giá vốn hàng bán 55.380 57.838 67.348 57.951 62.950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.652 7.684 7.485 6.510 6.110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 468 570 273 82 59
7. Chi phí tài chính 123 280 383 396 153
-Trong đó: Chi phí lãi vay 70 280 383 396 153
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.956 3.300 2.814 2.631 2.932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.549 2.865 3.056 2.477 2.324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.492 1.810 1.505 1.087 761
12. Thu nhập khác 126 208 265 166 174
13. Chi phí khác 20 29 21 48 47
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 105 180 245 118 126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.597 1.990 1.750 1.205 887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 232 416 355 262 199
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 232 416 355 262 199
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.365 1.573 1.395 943 688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.365 1.573 1.395 943 688