1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62.034
|
65.526
|
74.837
|
64.476
|
69.071
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
4
|
3
|
15
|
12
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.032
|
65.522
|
74.833
|
64.461
|
69.059
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.380
|
57.838
|
67.348
|
57.951
|
62.950
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.652
|
7.684
|
7.485
|
6.510
|
6.110
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
468
|
570
|
273
|
82
|
59
|
7. Chi phí tài chính
|
123
|
280
|
383
|
396
|
153
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
70
|
280
|
383
|
396
|
153
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.956
|
3.300
|
2.814
|
2.631
|
2.932
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.549
|
2.865
|
3.056
|
2.477
|
2.324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.492
|
1.810
|
1.505
|
1.087
|
761
|
12. Thu nhập khác
|
126
|
208
|
265
|
166
|
174
|
13. Chi phí khác
|
20
|
29
|
21
|
48
|
47
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
105
|
180
|
245
|
118
|
126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.597
|
1.990
|
1.750
|
1.205
|
887
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
232
|
416
|
355
|
262
|
199
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
232
|
416
|
355
|
262
|
199
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.365
|
1.573
|
1.395
|
943
|
688
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.365
|
1.573
|
1.395
|
943
|
688
|