Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,907
|
2,823
|
26,613
|
27,555
|
12,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
7
|
|
5
|
Doanh thu thuần
|
12,907
|
2,823
|
26,607
|
27,555
|
12,075
|
Giá vốn hàng bán
|
11,283
|
2,243
|
24,778
|
25,496
|
10,433
|
Lợi nhuận gộp
|
1,624
|
580
|
1,828
|
2,059
|
1,642
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
0
|
0
|
11
|
48
|
Chi phí tài chính
|
77
|
44
|
67
|
9
|
33
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77
|
44
|
67
|
9
|
33
|
Chi phí bán hàng
|
619
|
189
|
847
|
991
|
904
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
841
|
287
|
683
|
676
|
677
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
147
|
60
|
232
|
394
|
75
|
Thu nhập khác
|
53
|
0
|
74
|
16
|
83
|
Chi phí khác
|
0
|
19
|
0
|
16
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
53
|
-19
|
74
|
0
|
71
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
201
|
42
|
306
|
394
|
146
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
12
|
69
|
79
|
38
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
51
|
12
|
69
|
79
|
38
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
150
|
30
|
237
|
314
|
107
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
150
|
30
|
237
|
314
|
107
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|