単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,613 27,555 12,081 3,437 13,172
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 5
Doanh thu thuần 26,607 27,555 12,075 3,437 13,172
Giá vốn hàng bán 24,778 25,496 10,433 2,859 11,878
Lợi nhuận gộp 1,828 2,059 1,642 578 1,294
Doanh thu hoạt động tài chính 0 11 48 0 1
Chi phí tài chính 67 9 33 74 180
Trong đó: Chi phí lãi vay 67 9 33 74 180
Chi phí bán hàng 847 991 904 174 1,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 683 676 677 443 869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 232 394 75 -113 -1,062
Thu nhập khác 74 16 83 9 179
Chi phí khác 0 16 13 31 21
Lợi nhuận khác 74 0 71 -22 158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 306 394 146 -135 -904
Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 79 38
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 69 79 38
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 237 314 107 -135 -904
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 237 314 107 -135 -904
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)