Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,613
|
27,555
|
12,081
|
3,437
|
13,172
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
|
5
|
|
|
Doanh thu thuần
|
26,607
|
27,555
|
12,075
|
3,437
|
13,172
|
Giá vốn hàng bán
|
24,778
|
25,496
|
10,433
|
2,859
|
11,878
|
Lợi nhuận gộp
|
1,828
|
2,059
|
1,642
|
578
|
1,294
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
11
|
48
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
67
|
9
|
33
|
74
|
180
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67
|
9
|
33
|
74
|
180
|
Chi phí bán hàng
|
847
|
991
|
904
|
174
|
1,308
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
683
|
676
|
677
|
443
|
869
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
232
|
394
|
75
|
-113
|
-1,062
|
Thu nhập khác
|
74
|
16
|
83
|
9
|
179
|
Chi phí khác
|
0
|
16
|
13
|
31
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
74
|
0
|
71
|
-22
|
158
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
306
|
394
|
146
|
-135
|
-904
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69
|
79
|
38
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
69
|
79
|
38
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
237
|
314
|
107
|
-135
|
-904
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
237
|
314
|
107
|
-135
|
-904
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|