単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,907 2,823 26,613 27,555 12,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 7 5
Doanh thu thuần 12,907 2,823 26,607 27,555 12,075
Giá vốn hàng bán 11,283 2,243 24,778 25,496 10,433
Lợi nhuận gộp 1,624 580 1,828 2,059 1,642
Doanh thu hoạt động tài chính 61 0 0 11 48
Chi phí tài chính 77 44 67 9 33
Trong đó: Chi phí lãi vay 77 44 67 9 33
Chi phí bán hàng 619 189 847 991 904
Chi phí quản lý doanh nghiệp 841 287 683 676 677
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 147 60 232 394 75
Thu nhập khác 53 0 74 16 83
Chi phí khác 0 19 0 16 13
Lợi nhuận khác 53 -19 74 0 71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 201 42 306 394 146
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 12 69 79 38
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 51 12 69 79 38
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 150 30 237 314 107
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 150 30 237 314 107
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)