単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,437 10,199 10,301 10,600 14,342
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,794 379 626 -3,926 3,056
- Khấu hao TSCĐ 1,172 1,140 1,127 2,016 1,748
- Các khoản dự phòng -122 -191 -49 -6,444 1
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21 -1,229 -793 149 -866
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,765 658 342 353 2,173
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,434 11,375 10,927 6,673 17,399
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20,017 -48,756 -8,360 18,564 10,070
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,241 63,171 -1,177 -42,750 22,290
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,148 -10,368 -15,793 78,396 -40,466
- Tăng giảm chi phí trả trước 94 -56 129 -9 -24
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,765 -595 -365 -393 -2,173
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -364 -3,092 -6,149 -1,268 -1,521
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,160 1,043 6,091 -4,579 2,465
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,355 -222 177 -9,836 -957
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,128 12,501 19,507 10,772 7,084
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,580 -268 -2,741 -6,444 -2,552
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 174
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -8,000 -3,766
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 150 250 8,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,127 3 -719 -8,995
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,429 514 1,400 -1,697 880
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21 1,229 772 -128 866
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,257 1,627 -1,838 -24,291 3,428
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 454,281 203,825 243,587 261,491 459,023
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -484,591 -209,454 -248,587 -236,491 -489,011
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33 -199 -6,169 -2,510 -3,287
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,344 -5,829 -11,169 22,490 -33,275
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,472 8,299 6,500 8,971 -22,764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42,538 33,066 42,365 48,864 57,835
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33,066 42,365 48,864 57,835 35,072