I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,437
|
10,199
|
10,301
|
10,600
|
14,342
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,794
|
379
|
626
|
-3,926
|
3,056
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,172
|
1,140
|
1,127
|
2,016
|
1,748
|
- Các khoản dự phòng
|
-122
|
-191
|
-49
|
-6,444
|
1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21
|
-1,229
|
-793
|
149
|
-866
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,765
|
658
|
342
|
353
|
2,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,434
|
11,375
|
10,927
|
6,673
|
17,399
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,017
|
-48,756
|
-8,360
|
18,564
|
10,070
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,241
|
63,171
|
-1,177
|
-42,750
|
22,290
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,148
|
-10,368
|
-15,793
|
78,396
|
-40,466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
94
|
-56
|
129
|
-9
|
-24
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,765
|
-595
|
-365
|
-393
|
-2,173
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-364
|
-3,092
|
-6,149
|
-1,268
|
-1,521
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,160
|
1,043
|
6,091
|
-4,579
|
2,465
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,355
|
-222
|
177
|
-9,836
|
-957
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,128
|
12,501
|
19,507
|
10,772
|
7,084
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,580
|
-268
|
-2,741
|
-6,444
|
-2,552
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
174
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-8,000
|
-3,766
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
150
|
250
|
|
8,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,127
|
3
|
-719
|
-8,995
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,429
|
514
|
1,400
|
-1,697
|
880
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
1,229
|
772
|
-128
|
866
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,257
|
1,627
|
-1,838
|
-24,291
|
3,428
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
454,281
|
203,825
|
243,587
|
261,491
|
459,023
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-484,591
|
-209,454
|
-248,587
|
-236,491
|
-489,011
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33
|
-199
|
-6,169
|
-2,510
|
-3,287
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,344
|
-5,829
|
-11,169
|
22,490
|
-33,275
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,472
|
8,299
|
6,500
|
8,971
|
-22,764
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,538
|
33,066
|
42,365
|
48,864
|
57,835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,066
|
42,365
|
48,864
|
57,835
|
35,072
|