単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36,442 33,893 21,507 23,026 42,813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 426 1,430 641 448 2,956
1. Tiền 426 1,430 641 448 2,956
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,500 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,825 7,783 2,779 3,145 7,962
1. Phải thu khách hàng 9,990 7,499 2,787 2,361 3,409
2. Trả trước cho người bán 0 0 2 62 4,592
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 882 331 37 770 7
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47 -47 -47 -47 -47
IV. Tổng hàng tồn kho 25,091 23,143 18,036 19,257 31,553
1. Hàng tồn kho 25,262 23,314 18,112 19,333 31,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171 -171 -76 -76 -76
V. Tài sản ngắn hạn khác 100 37 51 176 341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 11 31 23 62
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 138 276
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 83 26 20 15 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,163 4,099 4,057 4,006 4,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,946 3,895 3,843 3,792 4,417
1. Tài sản cố định hữu hình 998 967 936 905 1,550
- Nguyên giá 6,318 6,318 6,318 6,318 7,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,320 -5,351 -5,382 -5,413 -5,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,948 2,928 2,907 2,887 2,867
- Nguyên giá 4,038 4,038 4,038 4,038 4,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,090 -1,111 -1,131 -1,151 -1,171
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 218 205 213 213 495
1. Chi phí trả trước dài hạn 218 205 213 213 495
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,605 37,992 25,564 27,032 47,725
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27,562 24,634 12,105 14,545 36,180
I. Nợ ngắn hạn 27,562 24,634 12,080 14,545 36,155
1. Vay và nợ ngắn 797 469 4,240 9,273 13,078
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,206 23,000 7,469 4,064 15,401
4. Người mua trả tiền trước 129 538 0 13 7,038
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81 346 71 137 136
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 1 1 4 10 5
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 291 211 228 951 413
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 25 0 25
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 25 0 25
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,043 13,358 13,458 12,487 11,545
I. Vốn chủ sở hữu 13,043 13,358 13,458 12,487 11,545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,265 11,265 11,265 11,265 11,265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,065 1,065 1,065 1,099 1,099
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 713 1,028 1,129 123 -819
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 10 9 36 32
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,605 37,992 25,564 27,032 47,725