Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,034
|
65,526
|
74,837
|
64,476
|
69,071
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
4
|
3
|
15
|
12
|
Doanh thu thuần
|
62,032
|
65,522
|
74,833
|
64,461
|
69,059
|
Giá vốn hàng bán
|
55,380
|
57,838
|
67,348
|
57,951
|
62,950
|
Lợi nhuận gộp
|
6,652
|
7,684
|
7,485
|
6,510
|
6,110
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
468
|
570
|
273
|
82
|
59
|
Chi phí tài chính
|
123
|
280
|
383
|
396
|
153
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
70
|
280
|
383
|
396
|
153
|
Chi phí bán hàng
|
2,956
|
3,300
|
2,814
|
2,631
|
2,932
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,549
|
2,865
|
3,056
|
2,477
|
2,324
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,492
|
1,810
|
1,505
|
1,087
|
761
|
Thu nhập khác
|
126
|
208
|
265
|
166
|
174
|
Chi phí khác
|
20
|
29
|
21
|
48
|
47
|
Lợi nhuận khác
|
105
|
180
|
245
|
118
|
126
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,597
|
1,990
|
1,750
|
1,205
|
887
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
232
|
416
|
355
|
262
|
199
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
232
|
416
|
355
|
262
|
199
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,365
|
1,573
|
1,395
|
943
|
688
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,365
|
1,573
|
1,395
|
943
|
688
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|