I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
124.469
|
88.650
|
111.606
|
58.302
|
-13.531
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.320
|
9.548
|
42.345
|
34.373
|
31.621
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.478
|
25.132
|
20.768
|
16.192
|
22.408
|
- Các khoản dự phòng
|
3.330
|
-2.515
|
-837
|
1.086
|
-464
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34.423
|
-23.230
|
-2.974
|
-17.255
|
-11.589
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.935
|
10.160
|
25.389
|
34.350
|
21.266
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130.790
|
98.197
|
153.951
|
92.675
|
18.090
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.575
|
41.129
|
-24.208
|
1.052
|
19.804
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.551
|
-22.251
|
-1.272
|
16.489
|
15.897
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.435
|
40.075
|
43.373
|
-48.558
|
-68.025
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.053
|
-231.859
|
184
|
5.932
|
4.967
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.935
|
-10.160
|
-25.389
|
-22.644
|
-21.708
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25.955
|
-23.924
|
-29.764
|
-9.525
|
-5.457
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18
|
12
|
441
|
35
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.193
|
-26.402
|
-17.217
|
-6.351
|
-1.454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53.319
|
-135.182
|
100.100
|
29.104
|
-37.878
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-147.319
|
-168.153
|
-142.464
|
-43.209
|
-10.197
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.601
|
6.908
|
32.732
|
22.022
|
1.195
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-406.000
|
-333.000
|
-239.500
|
-122.500
|
-13.205
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
444.501
|
398.000
|
209.500
|
203.647
|
264.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32.703
|
24.959
|
19.147
|
23.319
|
18.366
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-74.514
|
-71.286
|
-120.584
|
83.279
|
260.660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.111.369
|
1.051.953
|
667.340
|
523.235
|
281.739
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.022.258
|
-795.514
|
-596.417
|
-616.032
|
-513.142
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-649
|
0
|
-1.298
|
-649
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57.160
|
-52.051
|
-43.567
|
-1.208
|
-24.945
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31.950
|
203.739
|
27.356
|
-95.303
|
-256.996
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.755
|
-2.729
|
6.871
|
17.080
|
-34.215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.220
|
24.976
|
22.247
|
29.118
|
46.198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.976
|
22.247
|
29.118
|
46.198
|
11.983
|