Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55.441 67.824 79.155 92.495 67.780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.704 37.427 49.532 57.281 35.790
1. Tiền 17.104 9.927 9.532 10.181 5.290
2. Các khoản tương đương tiền 6.600 27.500 40.000 47.100 30.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.681 15.283 14.055 18.864 14.791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.347 11.797 12.602 15.054 12.481
2. Trả trước cho người bán 345 1.869 332 2.635 893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.279 1.936 1.797 1.878 1.788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -291 -319 -676 -704 -371
IV. Tổng hàng tồn kho 15.597 13.972 13.774 14.647 14.869
1. Hàng tồn kho 15.597 13.972 13.774 14.647 14.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 460 1.142 1.795 1.704 2.331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 442 1.136 415 687 1.788
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 6 1.380 1.017 543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 347.143 349.145 352.801 378.693 390.781
I. Các khoản phải thu dài hạn 147 147 147 421 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 147 147 147 421 421
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 325.390 299.319 329.376 342.709 363.384
1. Tài sản cố định hữu hình 324.944 299.115 329.376 342.523 363.267
- Nguyên giá 758.575 774.887 849.064 904.434 975.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -433.631 -475.772 -519.688 -561.911 -611.794
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 446 204 0 187 117
- Nguyên giá 909 909 801 1.010 1.010
- Giá trị hao mòn lũy kế -463 -705 -801 -824 -894
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.860 35.624 7.505 15.617 971
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.860 35.624 7.505 15.617 971
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.746 14.055 15.773 19.946 26.005
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.746 14.055 15.773 19.946 26.005
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402.584 416.969 431.956 471.188 458.562
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 231.084 236.136 227.187 233.647 200.880
I. Nợ ngắn hạn 78.098 85.797 92.394 117.539 104.276
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.822 16.832 16.620 17.867 18.436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.812 10.415 9.743 23.157 32.716
4. Người mua trả tiền trước 98 379 61 149 219
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.652 2.364 3.397 3.596 2.363
6. Phải trả người lao động 14.727 17.840 12.938 13.833 12.652
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.388 12.312 15.312 18.580 8.246
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.598 25.656 34.322 40.357 29.643
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 152.985 150.340 134.793 116.108 96.605
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 72.473 71.406 70.339 69.272 68.204
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80.512 78.934 64.454 46.837 28.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.501 180.832 204.770 237.541 257.681
I. Vốn chủ sở hữu 145.029 152.491 173.803 190.574 206.001
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.108 124.108 124.108 124.108 124.108
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.141 10.832 15.373 19.875 45.989
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.780 17.550 34.322 46.591 35.905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.417 12.160 16.309 32.460 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.363 5.390 18.012 14.131 35.905
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 26.471 28.342 30.967 46.967 51.680
1. Nguồn kinh phí 0 0 30.967 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 26.471 28.342 0 46.967 51.680
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402.584 416.969 431.956 471.188 458.562