TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55.441
|
67.824
|
79.155
|
92.495
|
67.780
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.704
|
37.427
|
49.532
|
57.281
|
35.790
|
1. Tiền
|
17.104
|
9.927
|
9.532
|
10.181
|
5.290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.600
|
27.500
|
40.000
|
47.100
|
30.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.681
|
15.283
|
14.055
|
18.864
|
14.791
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.347
|
11.797
|
12.602
|
15.054
|
12.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
345
|
1.869
|
332
|
2.635
|
893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.279
|
1.936
|
1.797
|
1.878
|
1.788
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-291
|
-319
|
-676
|
-704
|
-371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.597
|
13.972
|
13.774
|
14.647
|
14.869
|
1. Hàng tồn kho
|
15.597
|
13.972
|
13.774
|
14.647
|
14.869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
460
|
1.142
|
1.795
|
1.704
|
2.331
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
442
|
1.136
|
415
|
687
|
1.788
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
6
|
1.380
|
1.017
|
543
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
347.143
|
349.145
|
352.801
|
378.693
|
390.781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
147
|
147
|
147
|
421
|
421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
147
|
147
|
147
|
421
|
421
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
325.390
|
299.319
|
329.376
|
342.709
|
363.384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
324.944
|
299.115
|
329.376
|
342.523
|
363.267
|
- Nguyên giá
|
758.575
|
774.887
|
849.064
|
904.434
|
975.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-433.631
|
-475.772
|
-519.688
|
-561.911
|
-611.794
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
446
|
204
|
0
|
187
|
117
|
- Nguyên giá
|
909
|
909
|
801
|
1.010
|
1.010
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-463
|
-705
|
-801
|
-824
|
-894
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.860
|
35.624
|
7.505
|
15.617
|
971
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.860
|
35.624
|
7.505
|
15.617
|
971
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.746
|
14.055
|
15.773
|
19.946
|
26.005
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.746
|
14.055
|
15.773
|
19.946
|
26.005
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
402.584
|
416.969
|
431.956
|
471.188
|
458.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231.084
|
236.136
|
227.187
|
233.647
|
200.880
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78.098
|
85.797
|
92.394
|
117.539
|
104.276
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.822
|
16.832
|
16.620
|
17.867
|
18.436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.812
|
10.415
|
9.743
|
23.157
|
32.716
|
4. Người mua trả tiền trước
|
98
|
379
|
61
|
149
|
219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.652
|
2.364
|
3.397
|
3.596
|
2.363
|
6. Phải trả người lao động
|
14.727
|
17.840
|
12.938
|
13.833
|
12.652
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.388
|
12.312
|
15.312
|
18.580
|
8.246
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.598
|
25.656
|
34.322
|
40.357
|
29.643
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
152.985
|
150.340
|
134.793
|
116.108
|
96.605
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
72.473
|
71.406
|
70.339
|
69.272
|
68.204
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
80.512
|
78.934
|
64.454
|
46.837
|
28.400
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.501
|
180.832
|
204.770
|
237.541
|
257.681
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
145.029
|
152.491
|
173.803
|
190.574
|
206.001
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.108
|
124.108
|
124.108
|
124.108
|
124.108
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.141
|
10.832
|
15.373
|
19.875
|
45.989
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.780
|
17.550
|
34.322
|
46.591
|
35.905
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.417
|
12.160
|
16.309
|
32.460
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.363
|
5.390
|
18.012
|
14.131
|
35.905
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
26.471
|
28.342
|
30.967
|
46.967
|
51.680
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
30.967
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
26.471
|
28.342
|
0
|
46.967
|
51.680
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
402.584
|
416.969
|
431.956
|
471.188
|
458.562
|