Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,802 26,628 34,879 9,531 7,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 199 95 30 39
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8,603 26,533 34,879 9,502 7,730
4. Giá vốn hàng bán 5,120 21,212 26,449 5,605 4,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,483 5,321 8,430 3,896 3,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính 162 178 190 186 103
7. Chi phí tài chính 14 7
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14 7
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2,531 2,388 3,877 2,182 2,208
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 746 709 1,079 692 647
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 368 2,388 3,656 1,208 558
12. Thu nhập khác 1 45 2 2,333 2
13. Chi phí khác 15 8 19 419 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 37 -17 1,914 -13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 354 2,424 3,640 3,122 546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 101 508 742 661 144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 101 508 742 661 144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 254 1,916 2,898 2,461 402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 254 1,916 2,898 2,461 402