1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,802
|
26,628
|
34,879
|
9,531
|
7,769
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
199
|
95
|
|
30
|
39
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,603
|
26,533
|
34,879
|
9,502
|
7,730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,120
|
21,212
|
26,449
|
5,605
|
4,419
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,483
|
5,321
|
8,430
|
3,896
|
3,310
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
162
|
178
|
190
|
186
|
103
|
7. Chi phí tài chính
|
|
14
|
7
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
14
|
7
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,531
|
2,388
|
3,877
|
2,182
|
2,208
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
746
|
709
|
1,079
|
692
|
647
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
368
|
2,388
|
3,656
|
1,208
|
558
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
45
|
2
|
2,333
|
2
|
13. Chi phí khác
|
15
|
8
|
19
|
419
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14
|
37
|
-17
|
1,914
|
-13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
354
|
2,424
|
3,640
|
3,122
|
546
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
101
|
508
|
742
|
661
|
144
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
101
|
508
|
742
|
661
|
144
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
254
|
1,916
|
2,898
|
2,461
|
402
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
254
|
1,916
|
2,898
|
2,461
|
402
|