TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,695
|
21,813
|
44,176
|
87,518
|
230,438
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,814
|
7,762
|
9,436
|
12,249
|
33,196
|
1. Tiền
|
1,814
|
747
|
9,136
|
12,249
|
33,196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7,015
|
300
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,900
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4,942
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-43
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,079
|
10,727
|
24,053
|
53,672
|
159,490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,769
|
8,759
|
13,903
|
37,661
|
133,149
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,177
|
1,960
|
8,456
|
1,893
|
22,837
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,133
|
8
|
1,694
|
14,118
|
3,504
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,530
|
1,411
|
9,512
|
16,437
|
37,587
|
1. Hàng tồn kho
|
7,530
|
1,411
|
9,512
|
16,437
|
37,587
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,272
|
1,914
|
1,175
|
261
|
164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43
|
26
|
54
|
173
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,230
|
1,888
|
1,121
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
88
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,936
|
86,632
|
64,727
|
103,738
|
128,592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
305
|
305
|
0
|
640
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
305
|
305
|
0
|
640
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,200
|
2,531
|
1,875
|
78,334
|
75,472
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,700
|
2,506
|
1,875
|
33,087
|
30,225
|
- Nguyên giá
|
14,436
|
3,791
|
3,791
|
36,175
|
32,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,737
|
-1,285
|
-1,916
|
-3,088
|
-2,159
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,500
|
25
|
0
|
45,247
|
45,247
|
- Nguyên giá
|
33,573
|
106
|
106
|
45,353
|
45,353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72
|
-81
|
-106
|
-106
|
-106
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
50,756
|
30,180
|
21,125
|
20,749
|
- Nguyên giá
|
0
|
50,756
|
30,180
|
21,407
|
21,407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-282
|
-658
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32,964
|
31,481
|
31,584
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,964
|
31,481
|
31,584
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,068
|
30,896
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4,080
|
30,896
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,772
|
1,560
|
784
|
211
|
836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,772
|
1,560
|
784
|
211
|
836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117,630
|
108,446
|
108,903
|
191,257
|
359,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,869
|
49,627
|
49,195
|
131,364
|
195,982
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,913
|
35,491
|
49,103
|
86,320
|
169,822
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27,000
|
26,950
|
40,647
|
51,180
|
37,306
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
6,948
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,421
|
92
|
4,188
|
30,121
|
128,365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43
|
1,033
|
3,899
|
2,292
|
1,254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
796
|
0
|
152
|
1,855
|
2,179
|
6. Phải trả người lao động
|
485
|
299
|
0
|
324
|
294
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
197
|
199
|
261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
86
|
0
|
296
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
167
|
83
|
20
|
53
|
165
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,956
|
14,136
|
92
|
45,044
|
26,160
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
45,000
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
27,956
|
0
|
0
|
44
|
210
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
14,136
|
92
|
0
|
25,950
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,761
|
58,819
|
59,708
|
59,893
|
163,047
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,761
|
58,819
|
59,708
|
59,893
|
163,047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
150,847
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,761
|
8,819
|
9,220
|
9,893
|
12,201
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,803
|
4,803
|
8,819
|
7,596
|
2,396
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,959
|
4,016
|
402
|
2,297
|
9,804
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
487
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117,630
|
108,446
|
108,903
|
191,257
|
359,030
|