単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q3 2021 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,752 24,382 71,901 136,793 83,256
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 17,752 24,382 71,901 136,793 83,256
Giá vốn hàng bán 13,417 19,974 67,986 130,803 75,919
Lợi nhuận gộp 4,335 4,408 3,915 5,990 7,337
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 444 5
Chi phí tài chính 24 1,220 2,861 3,047
Trong đó: Chi phí lãi vay 24 1,220 2,861 3,047
Chi phí bán hàng 300 533 864
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,580 1,275 1,236 1,327 1,617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,731 3,134 1,160 1,713 1,814
Thu nhập khác 122 68 43
Chi phí khác 0 13 168
Lợi nhuận khác 122 68 0 -13 -126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,853 3,202 1,160 1,700 1,688
Chi phí thuế TNDN hiện hành 571 640 232 340 338
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 571 640 232 340 338
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,283 2,561 928 1,360 1,351
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,283 2,561 928 1,360 1,351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)