|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,752
|
24,382
|
71,901
|
136,793
|
83,256
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
17,752
|
24,382
|
71,901
|
136,793
|
83,256
|
|
Giá vốn hàng bán
|
13,417
|
19,974
|
67,986
|
130,803
|
75,919
|
|
Lợi nhuận gộp
|
4,335
|
4,408
|
3,915
|
5,990
|
7,337
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
444
|
5
|
|
Chi phí tài chính
|
24
|
|
1,220
|
2,861
|
3,047
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24
|
|
1,220
|
2,861
|
3,047
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
300
|
533
|
864
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,580
|
1,275
|
1,236
|
1,327
|
1,617
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,731
|
3,134
|
1,160
|
1,713
|
1,814
|
|
Thu nhập khác
|
122
|
68
|
|
|
43
|
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
13
|
168
|
|
Lợi nhuận khác
|
122
|
68
|
0
|
-13
|
-126
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,853
|
3,202
|
1,160
|
1,700
|
1,688
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
571
|
640
|
232
|
340
|
338
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
571
|
640
|
232
|
340
|
338
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,283
|
2,561
|
928
|
1,360
|
1,351
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,283
|
2,561
|
928
|
1,360
|
1,351
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|