|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
87,518
|
230,438
|
277,798
|
229,784
|
215,629
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,249
|
33,196
|
18,425
|
27,510
|
28,646
|
|
1. Tiền
|
12,249
|
33,196
|
18,425
|
26,510
|
27,646
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,942
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-43
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,672
|
159,490
|
244,500
|
187,649
|
158,652
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,661
|
133,149
|
139,437
|
111,627
|
24,692
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,893
|
22,837
|
80,456
|
75,995
|
133,919
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,118
|
3,504
|
24,607
|
27
|
40
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,437
|
37,587
|
14,707
|
14,480
|
28,171
|
|
1. Hàng tồn kho
|
16,437
|
37,587
|
14,707
|
14,480
|
28,171
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
261
|
164
|
166
|
145
|
160
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
173
|
161
|
166
|
142
|
157
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
88
|
3
|
0
|
3
|
3
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
103,738
|
128,592
|
99,904
|
134,446
|
135,645
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
640
|
640
|
800
|
1,500
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
640
|
640
|
800
|
1,500
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
78,334
|
75,472
|
77,864
|
112,450
|
112,422
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,087
|
30,225
|
32,617
|
48,313
|
47,625
|
|
- Nguyên giá
|
36,175
|
32,384
|
35,224
|
51,511
|
51,511
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,088
|
-2,159
|
-2,608
|
-3,199
|
-3,886
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,247
|
45,247
|
45,247
|
64,137
|
64,797
|
|
- Nguyên giá
|
45,353
|
45,353
|
45,353
|
64,243
|
64,903
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106
|
-106
|
-106
|
-106
|
-106
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21,125
|
20,749
|
20,655
|
20,560
|
20,466
|
|
- Nguyên giá
|
21,407
|
21,407
|
21,407
|
21,407
|
21,407
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282
|
-658
|
-753
|
-847
|
-941
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,068
|
30,896
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,080
|
30,896
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
211
|
836
|
734
|
635
|
1,256
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
211
|
836
|
734
|
635
|
1,256
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
191,257
|
359,030
|
377,702
|
364,230
|
351,274
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
131,364
|
195,982
|
213,727
|
198,938
|
184,631
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86,320
|
169,822
|
160,367
|
148,199
|
134,550
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
51,180
|
37,306
|
53,370
|
100,760
|
109,776
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
30,121
|
128,365
|
95,030
|
28,872
|
15,553
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,292
|
1,254
|
9,305
|
11,317
|
6,250
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,855
|
2,179
|
2,255
|
2,849
|
1,726
|
|
6. Phải trả người lao động
|
324
|
294
|
296
|
407
|
479
|
|
7. Chi phí phải trả
|
199
|
261
|
0
|
355
|
441
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
53
|
165
|
112
|
3,640
|
324
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
45,044
|
26,160
|
53,360
|
50,738
|
50,081
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
45,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
44
|
210
|
210
|
210
|
210
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
25,950
|
53,150
|
50,528
|
49,871
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,893
|
163,047
|
163,975
|
165,292
|
166,643
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,893
|
163,047
|
163,975
|
165,292
|
166,643
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
150,847
|
150,847
|
150,847
|
159,895
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,893
|
12,201
|
13,128
|
14,445
|
6,748
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
191,257
|
359,030
|
377,702
|
364,230
|
351,274
|