単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87,518 230,438 277,798 229,784 215,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,249 33,196 18,425 27,510 28,646
1. Tiền 12,249 33,196 18,425 26,510 27,646
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,000 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,900 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 4,942 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -43 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,672 159,490 244,500 187,649 158,652
1. Phải thu khách hàng 37,661 133,149 139,437 111,627 24,692
2. Trả trước cho người bán 1,893 22,837 80,456 75,995 133,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,118 3,504 24,607 27 40
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16,437 37,587 14,707 14,480 28,171
1. Hàng tồn kho 16,437 37,587 14,707 14,480 28,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 261 164 166 145 160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173 161 166 142 157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 88 3 0 3 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 103,738 128,592 99,904 134,446 135,645
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 640 640 800 1,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 640 640 800 1,500
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78,334 75,472 77,864 112,450 112,422
1. Tài sản cố định hữu hình 33,087 30,225 32,617 48,313 47,625
- Nguyên giá 36,175 32,384 35,224 51,511 51,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,088 -2,159 -2,608 -3,199 -3,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45,247 45,247 45,247 64,137 64,797
- Nguyên giá 45,353 45,353 45,353 64,243 64,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -106 -106 -106 -106 -106
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 21,125 20,749 20,655 20,560 20,466
- Nguyên giá 21,407 21,407 21,407 21,407 21,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -282 -658 -753 -847 -941
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,068 30,896 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,080 30,896 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 211 836 734 635 1,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 211 836 734 635 1,256
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,257 359,030 377,702 364,230 351,274
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 131,364 195,982 213,727 198,938 184,631
I. Nợ ngắn hạn 86,320 169,822 160,367 148,199 134,550
1. Vay và nợ ngắn 51,180 37,306 53,370 100,760 109,776
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,121 128,365 95,030 28,872 15,553
4. Người mua trả tiền trước 2,292 1,254 9,305 11,317 6,250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,855 2,179 2,255 2,849 1,726
6. Phải trả người lao động 324 294 296 407 479
7. Chi phí phải trả 199 261 0 355 441
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 53 165 112 3,640 324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,044 26,160 53,360 50,738 50,081
1. Phải trả dài hạn người bán 45,000 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 44 210 210 210 210
4. Vay và nợ dài hạn 0 25,950 53,150 50,528 49,871
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59,893 163,047 163,975 165,292 166,643
I. Vốn chủ sở hữu 59,893 163,047 163,975 165,292 166,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 150,847 150,847 150,847 159,895
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,893 12,201 13,128 14,445 6,748
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,257 359,030 377,702 364,230 351,274