単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,463 139,822 176,502 204,323 464,046
Các khoản giảm trừ doanh thu 23
Doanh thu thuần 74,463 139,822 176,502 204,300 464,046
Giá vốn hàng bán 58,555 129,570 169,124 192,678 442,725
Lợi nhuận gộp 15,908 10,251 7,378 11,622 21,321
Doanh thu hoạt động tài chính 36 1 224 4,959 2,076
Chi phí tài chính 99 1,755 2,945 8,590 6,287
Trong đó: Chi phí lãi vay 99 1,755 2,945 5,749 6,342
Chi phí bán hàng 1,367 1,527 1,628 1,884
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,241 2,418 2,852 3,869 3,678
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,603 4,713 278 2,493 11,548
Thu nhập khác 148 622 428 24 365
Chi phí khác 28 295 66 221 454
Lợi nhuận khác 120 327 362 -196 -89
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,723 5,040 640 2,297 11,459
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,365 1,024 241 1,655
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,365 1,024 241 1,655
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,358 4,016 399 2,297 9,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,358 4,016 402 2,297 9,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)