Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74,463
|
139,822
|
176,502
|
204,323
|
464,046
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
23
|
|
Doanh thu thuần
|
74,463
|
139,822
|
176,502
|
204,300
|
464,046
|
Giá vốn hàng bán
|
58,555
|
129,570
|
169,124
|
192,678
|
442,725
|
Lợi nhuận gộp
|
15,908
|
10,251
|
7,378
|
11,622
|
21,321
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
36
|
1
|
224
|
4,959
|
2,076
|
Chi phí tài chính
|
99
|
1,755
|
2,945
|
8,590
|
6,287
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
1,755
|
2,945
|
5,749
|
6,342
|
Chi phí bán hàng
|
|
1,367
|
1,527
|
1,628
|
1,884
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,241
|
2,418
|
2,852
|
3,869
|
3,678
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,603
|
4,713
|
278
|
2,493
|
11,548
|
Thu nhập khác
|
148
|
622
|
428
|
24
|
365
|
Chi phí khác
|
28
|
295
|
66
|
221
|
454
|
Lợi nhuận khác
|
120
|
327
|
362
|
-196
|
-89
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,723
|
5,040
|
640
|
2,297
|
11,459
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,365
|
1,024
|
241
|
|
1,655
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,365
|
1,024
|
241
|
|
1,655
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,358
|
4,016
|
399
|
2,297
|
9,804
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
-3
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,358
|
4,016
|
402
|
2,297
|
9,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|